Larry Shiller [1944]
Chi tiết
| Tên: | Larry |
|---|---|
| Họ: | Shiller |
| Tên khai sinh: | Shiller |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Larry Shiller |
| WSDC-ID: | 1944 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.36
11 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2003 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2002 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2001 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2000 | 2 | 1 | ||||||||||
| 1999 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Swing Expo | Jan 2001 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Swinging In The Northland | Jun 1999 | 1.25 |
| 4th | Intermediate | Las Vegas Swing Expo | Jan 2000 | 0.375 |
| 4th | Intermediate | Swing Expo | Jan 2000 | 0.375 |
| 5th | Intermediate | Twin City Swing Challenge | Nov 2002 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Swingtime in the Rockies | Aug 2002 | 0.25 |
| 4th | Masters | Swing Expo | Jan 2001 | 0.1875 |
| 5th | Masters | Twin City Swing Challenge | Nov 2003 | 0.125 |
| Final | Intermediate | SwingDiego | Jan 2002 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Rising Star - Chicago | Oct 2000 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Peggy Allen | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Tammi Erickson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Bobbie Van Winkle | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 4. | Donna Russell | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 5. | Sherry Zemlick | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 6. | Marceil Case | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Carla Collins | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Debra Haver | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 37 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 37 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 5tháng | Tháng 6 1999 - Tháng 11 2003 |
| Chiến thắng | 18.18% | 2 |
| Vị trí | 81.82% | 9 |
| Chung kết | 1.10x | 11 |
| Events | 1.25x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 |
| Điểm Leader | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 5tháng | Tháng 6 1999 - Tháng 11 2002 |
| Chiến thắng | 22.22% | 2 |
| Vị trí | 77.78% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.13x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Masters | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 10tháng | Tháng 1 2001 - Tháng 11 2003 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Larry Shiller được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Larry Shiller được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| L | Minneapolis, MN - November 2002 Partner: Sherry Zemlick | 5 | 2 |
| L | Denver, CO - August 2002 Partner: Marceil Case | 5 | 2 |
| L | San Diego, CA - January 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - August 2001 Partner: Debra Haver | 4 | 0 |
| L | Las Vegas, NV - January 2001 Partner: Peggy Allen | 1 | 10 |
| L | Chicago, IL - October 2000 | Chung kết | 1 |
| L | Las Vegas, NV - January 2000 Partner: Bobbie Van Winkle | 4 | 3 |
| L | Las Vegas, NV - January 2000 Partner: Bobbie Van Winkle | 4 | 3 |
| L | Minn / St. Paul, MN - June 1999 Partner: Tammi Erickson | 1 | 10 |
| TỔNG: | 32 | ||
Masters: 5 tổng điểm
| L | Minneapolis, MN - November 2003 Partner: Carla Collins | 5 | 2 |
| L | Las Vegas, NV - January 2001 Partner: Donna Russell | 4 | 3 |
| TỔNG: | 5 | ||
Larry Shiller