Debra Haver [2069]

Chi tiết
Tên: Debra
Họ: Haver
Tên khai sinh: Haver
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Debra Haver
WSDC-ID: 2069
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.40
5 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2003
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateSwingtime in the RockiesAug 20021.25
🥈Novice4TH of July ConventionJul 19990.375
FinalIntermediateSwingtime in the RockiesAug 20030.125
4thIntermediateSwingtime in the RockiesAug 20010
🥇IntermediateSwingtime in the RockiesAug 19990
Đối tác tốt nhất
1.Jeremy Bryan10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Phil Manor6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Larry Shiller0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
4.Dick Lee0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 17
Điểm Follower 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 1tháng Tháng 7 1999 - Tháng 8 2003
Chiến thắng 40.00% 2
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.67x 5
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 36.67% 11
Điểm Follower 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm Tháng 8 1999 - Tháng 8 2003
Chiến thắng 50.00% 2
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 2.00x 4
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 37.50% 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 1999 - Tháng 7 1999
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Debra Haver được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Debra Haver được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 11 trên tổng số 30 điểm
F
Denver, CO - August 2003
Partner:
Chung kết1
F
Denver, CO - August 2002
Partner: Jeremy Bryan
110
F
Denver, CO - August 2001
Partner: Larry Shiller
40
F
Denver, CO - August 1999
Partner: Dick Lee
10
TỔNG:11
Novice: 6 trên tổng số 16 điểm
F
Phoenix, AZ, United States - July 1999
Partner: Phil Manor
26
TỔNG:6