Moira Wight [1979]

Chi tiết
Tên: Moira
Họ: Wight
Tên khai sinh: Wight
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Moira Wight
WSDC-ID: 1979
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.83
6 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1999
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
2
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateSwingin' New England Dance FestivalNov 19991.25
🥇IntermediateSwingin' New England Dance FestivalNov 19991.25
FinalIntermediateSummer HummerAug 19990.125
FinalIntermediateBoston Tea PartyMar 19990.125
FinalNoviceSummer HummerAug 20000.0625
5thNoviceSwingin' New England Dance FestivalNov 20010
Đối tác tốt nhất
1.Lisa Polucci10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Ron Refici10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Tom Dennesen0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 13
Điểm Follower 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 8tháng Tháng 3 1999 - Tháng 11 2001
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 1.67x 5
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 40.00% 12
Điểm Follower 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 3 1999 - Tháng 11 1999
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 6.25% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 8 2000 - Tháng 11 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Moira Wight được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Moira Wight được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 12 trên tổng số 30 điểm
F
Newton, MA - November 1999
Partner: Ron Refici
110
F
Boston, MA, United States - August 1999
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - March 1999
Partner:
Chung kết1
TỔNG:12
Novice: 1 trên tổng số 16 điểm
F
Newton, MA - November 2001
Partner: Tom Dennesen
50
F
Boston, MA, United States - August 2000
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1