Tom Dennesen [2538]

Chi tiết
Tên: Tom
Họ: Dennesen
Tên khai sinh: Dennesen
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Tom Dennesen
WSDC-ID: 2538
Các hạng mục được phép: ADV,INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 64
Điểm Leader 100.00% 64
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 11tháng Tháng 8 2000 - Tháng 7 2011
Chiến thắng 17.65% 3
Vị trí 70.59% 12
Chung kết 1.00x 17
Events 1.89x 17
Sự kiện độc đáo 9

Advanced

Điểm 15.00% 9
Điểm Leader 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 8tháng Tháng 11 2006 - Tháng 7 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Intermediate

Điểm 136.67% 41
Điểm Leader 100.00% 41
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 10tháng Tháng 1 2001 - Tháng 11 2005
Chiến thắng 20.00% 2
Vị trí 70.00% 7
Chung kết 1.00x 10
Events 1.67x 10
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 81.25% 13
Điểm Leader 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 8 2000 - Tháng 11 2001
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Newcomer

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2001 - Tháng 3 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Tom Dennesen được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Tom Dennesen được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Advanced: 9 trên tổng số 60 điểm
L
Boston, MA - July 2011
Partner: Tammy Rosen
42
L
Boston, MA - July 2008
26
L
Newton, MA - November 2006
Chung kết1
TỔNG:9
Intermediate: 41 trên tổng số 30 điểm
L
Newton, MA - November 2005
Chung kết1
L
Washington Dc, DC - May 2005
Chung kết1
L
College Park, MD - May 2005
Partner: Hannah Wenzel
43
L
Framingham, MA - January 2005
26
L
Buffalo, NY - June 2004
34
L
Framingham, MA - January 2004
Partner: Helen Tocco
43
L
Newton, MA - November 2002
Partner: Yuna Davtyan
110
L
Newton, MA - March 2002
110
L
Framingham, MA - January 2002
Partner: Missy Ralston
52
L
Framingham, MA - January 2001
Chung kết1
TỔNG:41
Novice: 13 trên tổng số 16 điểm
L
Newton, MA - November 2001
Partner: Moira Wight
50
L
Washington, DC., VA, USA - July 2001
Partner: Kristin Leono
110
L
Boston, MA, United States - August 2000
Partner: Ligaya Fish
43
TỔNG:13
Newcomer: 1 tổng điểm
L
Newton, MA - March 2001
Chung kết1
TỔNG:1