Tom Dennesen [2538]

Chi tiết
Tên: Tom
Họ: Dennesen
Tên khai sinh: Dennesen
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Tom Dennesen
WSDC-ID: 2538
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.76
17 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2011
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2005
1
 
 
 
2
 
 
 
 
 
1
 
2004
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2001
1
 
1
 
 
 
1
 
 
 
1
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedBoston Dance ChallengeJul 20081.5
🥇IntermediateSwingin' New England Dance FestivalNov 20021.25
🥇IntermediateBoston Tea PartyMar 20021.25
🥈IntermediateNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20050.75
🥇NoviceSwing FlingJul 20010.625
4thAdvancedBoston Dance ChallengeJul 20110.5
🥉IntermediateSwing Niagara Dance ChampionshipsJun 20040.5
4thIntermediateChampion's Weekend (MD)May 20050.375
4thIntermediateNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20040.375
FinalAdvancedSwingin' New England Dance FestivalNov 20060.25
Đối tác tốt nhất
1.Willow Colson Wall12 pts(2 events)Avg: 6.00 pts/event
2.Yuna Davtyan10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Nicole Frydman10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Kristin Leono10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Stephanie Ciaglo4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Hannah Wenzel3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Helen Tocco3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Ligaya Fish3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Tammy Rosen2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Missy Ralston2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 64
Điểm Leader 100.00% 64
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 11tháng Tháng 8 2000 - Tháng 7 2011
Chiến thắng 17.65% 3
Vị trí 70.59% 12
Chung kết 1.00x 17
Events 1.89x 17
Sự kiện độc đáo 9

Advanced

Điểm 15.00% 9
Điểm Leader 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 8tháng Tháng 11 2006 - Tháng 7 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Intermediate

Điểm 136.67% 41
Điểm Leader 100.00% 41
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 10tháng Tháng 1 2001 - Tháng 11 2005
Chiến thắng 20.00% 2
Vị trí 70.00% 7
Chung kết 1.00x 10
Events 1.67x 10
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 81.25% 13
Điểm Leader 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 8 2000 - Tháng 11 2001
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Newcomer

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2001 - Tháng 3 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Tom Dennesen được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Tom Dennesen được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 9 trên tổng số 60 điểm
L
Boston, MA - July 2011
Partner: Tammy Rosen
42
L
Boston, MA - July 2008
26
L
Newton, MA - November 2006
Partner:
Chung kết1
TỔNG:9
Intermediate: 41 trên tổng số 30 điểm
L
Newton, MA - November 2005
Partner:
Chung kết1
L
Washington Dc, DC - May 2005
Partner:
Chung kết1
L
College Park, MD - May 2005
Partner: Hannah Wenzel
43
L
Framingham, MA - January 2005
26
L
Buffalo, NY - June 2004
34
L
Framingham, MA - January 2004
Partner: Helen Tocco
43
L
Newton, MA - November 2002
Partner: Yuna Davtyan
110
L
Newton, MA - March 2002
110
L
Framingham, MA - January 2002
Partner: Missy Ralston
52
L
Framingham, MA - January 2001
Partner:
Chung kết1
TỔNG:41
Novice: 13 trên tổng số 16 điểm
L
Newton, MA - November 2001
Partner: Moira Wight
50
L
Washington DC, USA - July 2001
Partner: Kristin Leono
110
L
Boston, MA, United States - August 2000
Partner: Ligaya Fish
43
TỔNG:13
Newcomer: 1 tổng điểm
L
Newton, MA - March 2001
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1