Davy Ea [19900]

Chi tiết
Tên: Davy
Họ: Ea
Tên khai sinh: Ea
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Davy Ea
WSDC-ID: 19900
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia:
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.29
17 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2024
1
 
1
 
1
 
 
 
 
1
 
 
2023
1
 
1
1
1
 
 
1
1
1
 
1
2022
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
2020
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateGerman Open WCS ChampionshipsAug 20231.875
🥈IntermediateFrench Open West Coast SwingMay 20241.5
🥉IntermediateKing SwingMar 20241.25
🥈AdvancedSwingside InvitationalOct 20241
🥉NoviceBudaFest Open WCS ChampionshipsJan 20230.875
5thIntermediateFrench Open West Coast SwingMay 20230.75
🥈NoviceWESTY NANTESApr 20220.75
4thIntermediateDetonation DanceApr 20230.5
4thIntermediateWest In LyonMar 20230.5
FinalIntermediateBudaFest Open WCS ChampionshipsJan 20240.25
Đối tác tốt nhất
1.Estelle Chardonnens15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.Audrey Disnard14 pts(1 event)Avg: 14.00 pts/event
3.Bethan Gibbs12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
4.Alexia Maire12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
5.Romana Melichaříková10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Delphine Zein6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Christelle Ouvrard4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Lucy Cartwright4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Audrey Gazzotti4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 90
Điểm Leader 100.00% 90
Điểm 3 năm gần nhất 74
Khoảng thời gian 4năm 8tháng Tháng 2 2020 - Tháng 10 2024
Chiến thắng 5.88% 1
Vị trí 52.94% 9
Chung kết 1.00x 17
Events 1.21x 17
Sự kiện độc đáo 14

Advanced

Điểm 6.67% 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 4
Khoảng thời gian Tháng 10 2024 - Tháng 10 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 186.67% 56
Điểm Leader 100.00% 56
Điểm 3 năm gần nhất 56
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 3 2023 - Tháng 5 2024
Chiến thắng 10.00% 1
Vị trí 60.00% 6
Chung kết 1.00x 10
Events 1.11x 10
Sự kiện độc đáo 9

Novice

Điểm 187.50% 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 14
Khoảng thời gian 2năm 11tháng Tháng 2 2020 - Tháng 1 2023
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 2
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6
Davy Ea được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Davy Ea được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 4 trên tổng số 60 điểm
L
Liège, Belgium - October 2024
24
TỔNG:4
Intermediate: 56 trên tổng số 30 điểm
L
PARIS, France - May 2024
Partner: Bethan Gibbs
212
L
Krakow, Poland - March 2024
310
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2024
Partner:
Chung kết2
L
Toulouse, Occitanie, France - December 2023
Partner:
Chung kết1
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2023
Partner:
Chung kết1
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2023
Partner:
Chung kết1
L
Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2023
115
L
PARIS, France - May 2023
Partner: Delphine Zein
56
L
Manchester, Greater London, UK - April 2023
44
L
Lyon, Rhône, France - March 2023
44
TỔNG:56
Novice: 30 trên tổng số 16 điểm
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2023
314
L
Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2022
Partner:
Chung kết1
L
NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2022
Partner: Alexia Maire
212
L
Toulouse, France - November 2021
Partner:
Chung kết1
L
LYON, Rhone, France - September 2021
Partner:
Chung kết1
L
Paris, IDF, France - February 2020
Partner:
Chung kết1
TỔNG:30