Lucy Cartwright [15846]

Chi tiết
Tên: Lucy
Họ: Cartwright
Tên khai sinh: Cartwright
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Lucy Cartwright
WSDC-ID: 15846
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced Sophisticated
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate Sophisticated
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced Sophisticated
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: United Kingdom🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.20
20 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
1
 
1
2
 
1
 
1
 
 
2024
1
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
1
2023
1
 
 
1
 
1
 
 
1
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉IntermediateBaltic SwingJun 20231.25
🥈IntermediateBristol Swing FiestaAug 20241
🥈IntermediateDetonation Dance Apr 20241
4thAdvancedDetonation Dance Apr 20250.5
4thIntermediateDetonation Dance Apr 20230.5
🥈NoviceMidland Swing OpenSep 20210.5
5thSophisticatedBristol Swing FiestaAug 20250.375
🥇NoviceDetonation Dance Apr 20180.375
🥇NewcomerFrench Open West Coast SwingMay 20170.3125
4thSophisticatedBaltic SwingJun 20250.25
Đối tác tốt nhất
1.Matthieu Chipponi12 pts(2 events)Avg: 6.00 pts/event
2.Victor Aitman10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Kevin Wegrich10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Prayaas Sharma8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Mandy Henderson8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Francois Wong6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Ned Gould6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Davy Ea4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Robin Lysaker4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Niko Salgado4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 84
Điểm Follower 100.00% 84
Điểm 3 năm gần nhất 56
Khoảng thời gian 8năm 3tháng Tháng 5 2017 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 10.00% 2
Vị trí 65.00% 13
Chung kết 1.05x 20
Events 1.90x 19
Sự kiện độc đáo 10

Advanced

Điểm 5.00% 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 3
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 12 2024 - Tháng 4 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Intermediate

Điểm 123.33% 37
Điểm Follower 100.00% 37
Điểm 3 năm gần nhất 37
Khoảng thời gian 1năm 10tháng Tháng 10 2022 - Tháng 8 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 55.56% 5
Chung kết 1.00x 9
Events 1.29x 9
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 112.50% 18
Điểm Follower 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 5tháng Tháng 4 2018 - Tháng 9 2021
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Newcomer

Điểm 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2017 - Tháng 5 2017
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Sophisticated

Điểm 16
Điểm Follower 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 16
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 1 2025 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5
Lucy Cartwright được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Lucy Cartwright được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 3 trên tổng số 60 điểm
F
Manchester, Greater London, UK - April 2025
Partner: Jake Dyson
42
F
Toulouse, Occitanie, France - December 2024
Partner:
Chung kết1
TỔNG:3
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
F
Bristol, England - August 2024
28
F
Manchester, Greater London, UK - April 2024
28
F
Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2024
Partner: Graham Nimmo
52
F
London, UK - September 2023
Partner:
Chung kết1
F
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2023
Partner: Victor Aitman
310
F
Manchester, Greater London, UK - April 2023
Partner: Davy Ea
44
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2023
Partner:
Chung kết2
F
Stockholm, Sweden, Sweden - November 2022
Partner:
Chung kết1
F
London, UK - October 2022
Partner:
Chung kết1
TỔNG:37
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
F
London, UK - September 2021
28
F
Manchester, Greater London, UK - April 2019
44
F
Manchester, Greater London, UK - April 2018
Partner: Francois Wong
16
TỔNG:18
Newcomer: 10 tổng điểm
F
PARIS, France - May 2017
Partner: Kevin Wegrich
110
TỔNG:10
Sophisticated: 16 tổng điểm
F
Bristol, England - August 2025
Partner: Ned Gould
56
F
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2025
Partner: Robin Lysaker
44
F
Manchester, Greater London, UK - April 2025
Partner:
Chung kết1
F
Sipson, West Drayton, London, UK - March 2025
Partner:
Chung kết1
F
Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2025
Partner: Niko Salgado
44
TỔNG:16