Lucy Cartwright [15846]

Chi tiết
Tên: Lucy
Họ: Cartwright
Tên khai sinh: Cartwright
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Lucy Cartwright
WSDC-ID: 15846
Các hạng mục được phép: INT,NOV,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 78
Điểm Follower 100.00% 78
Điểm 3 năm gần nhất 50
Khoảng thời gian 8năm 1tháng Tháng 5 2017 - Tháng 6 2025
Chiến thắng 10.53% 2
Vị trí 63.16% 12
Chung kết 1.06x 19
Events 1.80x 18
Sự kiện độc đáo 10

Advanced

Điểm 5.00% 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 3
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 12 2024 - Tháng 4 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Intermediate

Điểm 123.33% 37
Điểm Follower 100.00% 37
Điểm 3 năm gần nhất 37
Khoảng thời gian 1năm 10tháng Tháng 10 2022 - Tháng 8 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 55.56% 5
Chung kết 1.00x 9
Events 1.29x 9
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 112.50% 18
Điểm Follower 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 5tháng Tháng 4 2018 - Tháng 9 2021
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Newcomer

Điểm 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2017 - Tháng 5 2017
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Sophisticated

Điểm 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 10
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 1 2025 - Tháng 6 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
Lucy Cartwright được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Lucy Cartwright được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 3 trên tổng số 60 điểm
F
Manchester, UK - April 2025
Partner: Jake Dyson
42
F
Toulouse, Occitanie, France - December 2024
Chung kết1
TỔNG:3
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
F
Bristol, England - August 2024
28
F
Manchester, UK - April 2024
28
F
Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2024
Partner: Graham Nimmo
52
F
London, UK - September 2023
Chung kết1
F
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2023
Partner: Victor Aitman
310
F
Manchester, UK - April 2023
Partner: Davy Ea
44
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2023
Chung kết2
F
Stockholm, Sweden, Sweden - November 2022
Chung kết1
F
London, UK - October 2022
Chung kết1
TỔNG:37
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
F
London, UK - September 2021
28
F
Manchester, UK - April 2019
44
F
Manchester, UK - April 2018
Partner: Francois Wong
16
TỔNG:18
Newcomer: 10 tổng điểm
F
PARIS, France - May 2017
Partner: Kevin Wegrich
110
TỔNG:10
Sophisticated: 10 tổng điểm
F
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2025
Partner: Robin Lysaker
44
F
Manchester, UK - April 2025
Chung kết1
F
Sipson, West Drayton, London, UK - March 2025
Chung kết1
F
Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2025
Partner: Niko Salgado
44
TỔNG:10