Alëna Kozlova [19985]
Chi tiết
| Tên: | Alëna |
|---|---|
| Họ: | Kozlova |
| Tên khai sinh: | Kozlova |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Alëna Kozlova |
| WSDC-ID: | 19985 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.13
16 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | ||||||||||||
| 2023 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2022 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2021 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2020 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Americano Dance Camp | Jul 2022 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Kazan EL Fest | Aug 2022 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Shooba Dooba Swing | Dec 2021 | 0.75 |
| 4th | Intermediate | Swing & Snow | Feb 2022 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Shooba Dooba Swing | Dec 2020 | 0.5 |
| 🥉 | Novice | Swing & Snow | Feb 2021 | 0.375 |
| 🥉 | Advanced | Next Level Swing | Jun 2025 | 0.25 |
| 🥉 | Advanced | Kazan EL Fest | Aug 2023 | 0.25 |
| Final | Intermediate | SwingVester | Jan 2023 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Shooba Dooba Swing | Dec 2022 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Pavel Syrovatkin | 18 pts | (2 events) | Avg: 9.00 pts/event |
| 2. | Aydar Tukayev | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Vyacheslav Sandu | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Maksim Anisimov | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Pavel Kozlov | 5 pts | (2 events) | Avg: 2.50 pts/event |
| 6. | Jesper Petersson | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 50 | |
| Điểm Leader | 4.00% | 2 |
| Điểm Follower | 96.00% | 48 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 5 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 7tháng | Tháng 11 2020 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 12.50% | 2 |
| Vị trí | 50.00% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.45x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 11 2020 - Tháng 4 2021 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
| Điểm | 3.33% | 2 |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 8 2023 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 12 2021 - Tháng 1 2023 |
| Chiến thắng | 25.00% | 2 |
| Vị trí | 50.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Alëna Kozlova được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Alëna Kozlova được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Novice: 2 trên tổng số 16 điểm
| L | Moscow, Russia - November 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Moscow, Russia - October 2021 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 2 | ||
Advanced: 2 trên tổng số 60 điểm
| F | Gothenburg, Västra götlaland, Sweden - June 2025 Partner: Jesper Petersson | 3 | 1 |
| F | Kazan, Russia - August 2023 Partner: Pavel Kozlov | 3 | 1 |
| TỔNG: | 2 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | Wels, OÖ, Austria - January 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Moscow, Russia - December 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Kazan, Russia - August 2022 Partner: Aydar Tukayev | 1 | 6 |
| F | St.Petersburg, Russia - July 2022 | Chung kết | 1 |
| F | St. Burlatskaya, Russia - July 2022 Partner: Pavel Syrovatkin | 1 | 10 |
| F | St. Petersburg, Russia - February 2022 Partner: Pavel Kozlov | 4 | 4 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Moscow, Russia - December 2021 Partner: Vyacheslav Sandu | 3 | 6 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| F | Moscow, Russia - April 2021 | Chung kết | 1 |
| F | St. Petersburg, Russia - February 2021 Partner: Maksim Anisimov | 3 | 6 |
| F | Moscow, Russia - December 2020 Partner: Pavel Syrovatkin | 2 | 8 |
| F | Moscow, Russia - November 2020 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 16 | ||
Alëna Kozlova