Pavel Kozlov [12329]
Chi tiết
Tên: | Pavel |
---|---|
Họ: | Kozlov |
Tên khai sinh: | Kozlov |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Phonetic: | |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 12329 |
Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate Sophisticated |
Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced Sophisticated |
Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate Sophisticated |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.91
33 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
8
Max: 8 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2025 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 3 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 2 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
2023 | 1 | 1 | ||||||||||
2022 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
2021 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
2020 | 1 | 1 | ||||||||||
2019 | ||||||||||||
2018 | ||||||||||||
2017 | ||||||||||||
2016 | ||||||||||||
2015 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Intermediate | St.Petersburg WCS Nights | Jul 2022 | 1.25 |
4th | Advanced | Swing & Snow | Feb 2025 | 1 |
🥇 | Advanced | Dutch Open West Coast Swing 2024 | Apr 2024 | 0.75 |
🥉 | Intermediate | Westie Gala | Jan 2023 | 0.75 |
🥉 | Intermediate | Moscow Westie Dance Fest | Nov 2022 | 0.75 |
🥇 | Sophisticated | Swing & Snow | Feb 2025 | 0.625 |
🥈 | Advanced | Mooseland Swing 2025 | Sep 2025 | 0.5 |
4th | Advanced | Grand Party Sofia (GPS) | Aug 2025 | 0.5 |
🥈 | Intermediate | Shooba Dooba Swing | Dec 2022 | 0.5 |
4th | Intermediate | Swing & Snow | Feb 2022 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
1. | Aleksandra Telenkova | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
2. | Ekaterina Gorianaya | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
3. | Anastasiya Ivanova | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
4. | Anna Tsapurina | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
5. | Emmi Randell | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
6. | Tatiana Schmidt | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
7. | Yuliya Prokopyeva | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
8. | Laura llacuna | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
9. | Clara Stephan | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
10. | Vlada Mostovaya | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 129 | |
Điểm Leader | 100.00% | 129 |
Điểm 3 năm gần nhất | 96 | |
Khoảng thời gian | 10năm 8tháng | Tháng 1 2015 - Tháng 9 2025 |
Chiến thắng | 12.12% | 4 |
Vị trí | 87.88% | 29 |
Chung kết | 1.18x | 33 |
Events | 1.40x | 28 |
Sự kiện độc đáo | 20 | |
Advanced | ||
Điểm | 23.33% | 14 |
Điểm Leader | 100.00% | 14 |
Điểm 3 năm gần nhất | 14 | |
Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 8 2023 - Tháng 9 2025 |
Chiến thắng | 14.29% | 1 |
Vị trí | 85.71% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.00x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
Điểm | 100.00% | 30 |
Điểm Leader | 100.00% | 30 |
Điểm 3 năm gần nhất | 16 | |
Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 2 2022 - Tháng 1 2023 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
Điểm | 106.25% | 17 |
Điểm Leader | 100.00% | 17 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 11 2020 - Tháng 7 2021 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 80.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
Điểm | 2 | |
Điểm Leader | 100.00% | 2 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 1 2015 - Tháng 1 2015 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 66 | |
Điểm Leader | 100.00% | 66 |
Điểm 3 năm gần nhất | 66 | |
Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 4 2024 - Tháng 9 2025 |
Chiến thắng | 13.33% | 2 |
Vị trí | 86.67% | 13 |
Chung kết | 1.00x | 15 |
Events | 1.07x | 15 |
Sự kiện độc đáo | 14 |
Pavel Kozlov được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Pavel Kozlov được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 14 trên tổng số 60 điểm
L | Östersund, Jämtland, Sweden - September 2025 Partner: Viktoria Burman | 2 | 2 |
L | Sofia, Sofia, Bulgaria - August 2025 Partner: Florina Stoian | 4 | 2 |
L | St.Petersburg, Russia - July 2025 | Chung kết | 1 |
L | Madrid, Spain - May 2025 | 5 | 1 |
L | St. Petersburg, Russia - February 2025 Partner: Anastasiya Ivanova | 4 | 4 |
L | Venray, Limburg, The Netherlands - April 2024 Partner: Anna Khomyn | 1 | 3 |
L | Kazan, Russia - August 2023 Partner: Alëna Kozlova | 3 | 1 |
TỔNG: | 14 |
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L | Stockholm, Sweden - January 2023 Partner: Emmi Randell | 3 | 6 |
L | Moscow, Russia - December 2022 Partner: Anastasiya Ivanova | 2 | 4 |
L | Moscow, Russia - November 2022 Partner: Tatiana Schmidt | 3 | 6 |
L | St.Petersburg, Russia - July 2022 Partner: Aleksandra Telenkova | 1 | 10 |
L | St. Petersburg, Russia - February 2022 Partner: Alëna Kozlova | 4 | 4 |
TỔNG: | 30 |
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
L | St.Petersburg, Russia - July 2021 Partner: Anna Tsapurina | 2 | 8 |
L | Moscow, Russia - April 2021 | Chung kết | 1 |
L | St. Petersburg, Russia - February 2021 Partner: Maria Erokhina | 5 | 2 |
L | Moscow, Russia - December 2020 Partner: Kseniya Gladysheva | 4 | 4 |
L | Moscow, Russia - November 2020 Partner: Arina Fedorova | 5 | 2 |
TỔNG: | 17 |
Newcomer: 2 tổng điểm
L | Moscow, Russia - January 2015 Partner: Tat'yana Kozel | 4 | 2 |
TỔNG: | 2 |
Sophisticated: 66 tổng điểm
L | Vienna, Vienna, Austria - September 2025 | Chung kết | 1 |
L | Moscow, Central Federal District, Russia - September 2025 Partner: Yuliya Prokopyeva | 3 | 6 |
L | Sofia, Sofia, Bulgaria - August 2025 Partner: Anna Mischenko | 3 | 3 |
L | St.Petersburg, Russia - July 2025 Partner: Elena Logashina | 4 | 4 |
L | Ludwigsburg, Baden-Württemberg, Deutschland - June 2025 Partner: Sarah Latton | 5 | 1 |
L | Gothenburg, Västra götlaland, Sweden - June 2025 Partner: Victoria Felldin | 2 | 4 |
L | Madrid, Spain - May 2025 Partner: Laura llacuna | 1 | 6 |
L | Ufa, Bashkortostan Republic, Russia - April 2025 Partner: Svetlana Zyryanova | 4 | 4 |
L | Venray, Limburg, The Netherlands - March 2025 Partner: Clara Stephan | 3 | 6 |
L | St. Petersburg, Russia - February 2025 Partner: Ekaterina Gorianaya | 1 | 10 |
L | Moscow, Russia - December 2024 Partner: Vlada Mostovaya | 3 | 6 |
L | Liège, Belgium - October 2024 Partner: Emmanuelle Bertrand | 3 | 6 |
L | St. Burlatskaya, Russia - July 2024 Partner: Ekaterina Orlova | 3 | 6 |
L | Utrecht, Netherlands - July 2024 | Chung kết | 1 |
L | Venray, Limburg, The Netherlands - April 2024 Partner: Anna Fini | 4 | 2 |
TỔNG: | 66 |