Stacy Mcbreen Zellner [2003]

Chi tiết
Tên: Stacy
Họ: Mcbreen Zellner
Tên khai sinh: Mcbreen Zellner
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Stacy Mcbreen Zellner
WSDC-ID: 2003
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
1.85
13 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2015
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
1
 
2
 
1
 
 
 
2000
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉AdvancedNashville Swing & Shag Dance ClassicOct 20061
🥉AdvancedUSA Grand NationalsMay 20001
5thAll-StarsAtlanta Swing ClassicOct 20140.5
5thAdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 20050.5
FinalAdvancedNew Orleans Dance Mardi GrasJul 20150.25
FinalAdvancedUSA Grand NationalsMay 20080.25
FinalAdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 20010.25
FinalAdvancedSwing Fling 2024Jul 20010.25
FinalAdvanced4TH of July ConventionJul 20010.25
FinalAdvancedUSA Grand NationalsMay 20010.25
Đối tác tốt nhất
1.Tom Jennings4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
2.Anthony Derosa4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
3.Robert Royston3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
4.Keath Long3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
5.Will Carlton2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
6.Jeff Mumford1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 24
Điểm Follower 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 15năm 9tháng Tháng 10 1999 - Tháng 7 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 46.15% 6
Chung kết 1.00x 13
Events 1.30x 13
Sự kiện độc đáo 10

Invitational

Điểm 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2004 - Tháng 7 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 0.67% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 2014 - Tháng 10 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 26.67% 16
Điểm Follower 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 15năm 2tháng Tháng 5 2000 - Tháng 7 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 3
Chung kết 1.00x 9
Events 1.50x 9
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 18.75% 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 1999 - Tháng 10 1999
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Professionals

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 12 2004 - Tháng 12 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Stacy Mcbreen Zellner được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Stacy Mcbreen Zellner được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
Invitational: 3 tổng điểm
F
Detroit, Michigan, USA - July 2004
43
TỔNG:3
All-Stars: 1 trên tổng số 150 điểm
F
Atlanta, GA, USA - October 2014
Partner: Jeff Mumford
51
TỔNG:1
Advanced: 16 trên tổng số 60 điểm
F
New Orleans, LA - July 2015
Partner:
Chung kết1
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2008
Partner:
Chung kết1
F
Nashville, TN - October 2006
Partner: Tom Jennings
34
F
Dallas, TX - September 2005
Partner: Will Carlton
52
F
Dallas, TX - September 2001
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 2001
Partner:
Chung kết1
F
Washington DC, USA - July 2001
Partner:
Chung kết1
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2001
Partner:
Chung kết1
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2000
34
TỔNG:16
Novice: 3 trên tổng số 16 điểm
F
Chicago, IL - October 1999
Partner: Keath Long
43
TỔNG:3
Professional: 1 tổng điểm
F
Phoenix, Arizona, United States - December 2004
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1