Anthony Derosa [1822]
Chi tiết
| Tên: | Anthony |
|---|---|
| Họ: | Derosa |
| Tên khai sinh: | Derosa |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Anthony Derosa |
| WSDC-ID: | 1822 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.97
32 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | 1 | |||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | 1 | |||||||||||
| 2005 | 1 | |||||||||||
| 2004 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2003 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2002 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2001 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2000 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
| 1999 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2011 | 5 |
| 🥇 | All-Stars | New Year's Dance Extravaganza | Jan 2012 | 2.5 |
| 🥇 | All-Stars | New Year's Dancin' Eve | Jan 2011 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Boston Tea Party | Mar 2003 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2002 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2001 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | North Atlantic Swing Dance Championships | Apr 2000 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | New Year's Dance Extravaganza | Jan 1999 | 2.5 |
| 🥈 | All-Stars | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2009 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2003 | 1.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Tami Harris Krok | 20 pts | (2 events) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Erin Caron | 16 pts | (2 events) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Ann Fleming | 11 pts | (2 events) | Avg: 5.50 pts/event |
| 4. | Heidi Mongeau | 11 pts | (3 events) | Avg: 3.67 pts/event |
| 5. | Lemery Rollins | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Laura Cozik | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Melissa Rutz | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Tara Steinke | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 9. | Tina Marie Price | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 10. | Kelly Mcbreen | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 160 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 160 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 6tháng | Tháng 1 1999 - Tháng 7 2012 |
| Chiến thắng | 32.35% | 11 |
| Vị trí | 76.47% | 26 |
| Chung kết | 1.10x | 34 |
| Events | 2.21x | 31 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 18.00% | 27 |
| Điểm Leader | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 1tháng | Tháng 6 2009 - Tháng 7 2012 |
| Chiến thắng | 50.00% | 3 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
| Điểm | 186.67% | 112 |
| Điểm Leader | 100.00% | 112 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm | Tháng 1 1999 - Tháng 1 2006 |
| Chiến thắng | 24.00% | 6 |
| Vị trí | 76.00% | 19 |
| Chung kết | 1.09x | 25 |
| Events | 2.56x | 23 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 36.67% | 11 |
| Điểm Leader | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 1 2001 - Tháng 4 2002 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Professionals | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2003 - Tháng 7 2003 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Anthony Derosa được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Anthony Derosa được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 27 trên tổng số 150 điểm
| L | Boston, MA - July 2012 Partner: Zena Knight | 4 | 2 |
| L | Framingham, MA - January 2012 Partner: Jennifer Diener | 1 | 5 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011 Partner: Lemery Rollins | 1 | 10 |
| L | Burlington, MA - January 2011 Partner: Ann Fleming | 1 | 5 |
| L | Reston, VA - March 2010 | Chung kết | 1 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2009 Partner: Jill DeMarco | 2 | 4 |
| TỔNG: | 27 | ||
Advanced: 112 trên tổng số 60 điểm
| L | San Diego, CA - January 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - March 2005 Partner: Heidi Mongeau | 4 | 3 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2004 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - March 2004 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - November 2003 Partner: Kelly Mcbreen | 2 | 6 |
| L | Washington DC, USA - July 2003 Partner: Sophy Kdep | 2 | 6 |
| L | Newton, MA - March 2003 Partner: Laura Cozik | 1 | 10 |
| L | Newton, MA - November 2002 Partner: Melissa Rutz | 1 | 10 |
| L | Boston, MA, United States - August 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Boston, MA, United States - August 2002 | Chung kết | 0 |
| L | Newton, MA - March 2002 Partner: Shawn Martin | 2 | 6 |
| L | Framingham, MA - January 2002 Partner: Erin Caron | 2 | 6 |
| L | Newton, MA - November 2001 Partner: Erin Caron | 1 | 0 |
| L | Newton, MA - November 2001 Partner: Erin Caron | 1 | 10 |
| L | Boston, MA, United States - August 2001 Partner: Heidi Mongeau | 3 | 4 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2001 Partner: Susan Mcmahan | 4 | 3 |
| L | Framingham, MA - January 2001 Partner: Ann Fleming | 2 | 6 |
| L | Washington Dc, DC - May 2000 Partner: Alicia Burke | 4 | 3 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2000 Partner: Stacy Mcbreen Zellner | 3 | 4 |
| L | Cape Cod, MA - April 2000 Partner: Tami Harris Krok | 1 | 10 |
| L | Newton, MA - March 2000 | Chung kết | 1 |
| L | Framingham, MA - January 2000 Partner: Heidi Mongeau | 3 | 4 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 1999 Partner: Jeannie Tucker | 2 | 6 |
| L | Cape Cod, MA - April 1999 Partner: Lisa Kleitz | 3 | 0 |
| L | Framingham, MA - January 1999 Partner: Tami Harris Krok | 1 | 10 |
| TỔNG: | 112 | ||
Intermediate: 11 trên tổng số 30 điểm
| L | Cape Cod, MA - April 2002 Partner: Tara Steinke | 1 | 10 |
| L | Framingham, MA - January 2001 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 11 | ||
Professional: 10 tổng điểm
| L | Secaucus, NJ - July 2003 Partner: Tina Marie Price | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Anthony Derosa