Kristina Casazza [20072]
Chi tiết
Tên: | Kristina |
---|---|
Họ: | Casazza |
Tên khai sinh: | Casazza |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 20072 |
Các hạng mục được phép: | INT,NOV,ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 106 | |
Điểm Follower | 100.00% | 106 |
Điểm 3 năm gần nhất | 90 | |
Khoảng thời gian | 3năm 6tháng | Tháng 8 2021 - Tháng 2 2025 |
Chiến thắng | 13.79% | 4 |
Vị trí | 68.97% | 20 |
Chung kết | 1.16x | 29 |
Events | 1.47x | 25 |
Sự kiện độc đáo | 17 | |
Advanced | ||
Điểm | 68.33% | 41 |
Điểm Follower | 100.00% | 41 |
Điểm 3 năm gần nhất | 41 | |
Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 11 2023 - Tháng 2 2025 |
Chiến thắng | 10.00% | 1 |
Vị trí | 70.00% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 10 |
Events | 1.25x | 10 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
Điểm | 100.00% | 30 |
Điểm Follower | 100.00% | 30 |
Điểm 3 năm gần nhất | 30 | |
Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 6 2022 - Tháng 10 2023 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 62.50% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.00x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
Điểm | 100.00% | 16 |
Điểm Follower | 100.00% | 16 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 8 2021 - Tháng 5 2022 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 50.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 19 | |
Điểm Follower | 100.00% | 19 |
Điểm 3 năm gần nhất | 19 | |
Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 1 2023 - Tháng 1 2025 |
Chiến thắng | 28.57% | 2 |
Vị trí | 85.71% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 2.33x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Kristina Casazza được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Kristina Casazza được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 41 trên tổng số 60 điểm
F | San Antonio, Texas, United States - February 2025 Partner: Michael Hassey | 5 | 2 |
F | Austin, TX, USa - January 2025 | Chung kết | 1 |
F | Phoenix, Arizona, United States - January 2025 | 5 | 1 |
F | Nashville, Tennesse, USA - January 2025 Partner: Jeren Kutcher | 5 | 6 |
F | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2024 | Chung kết | 1 |
F | Atlanta, GA, USA - October 2024 Partner: Trenten Jackson | 1 | 15 |
F | Austin, Tx - September 2024 Partner: Trenten Jackson | 5 | 2 |
F | Houston, Texas, United States - March 2024 Partner: Jerald Barbe | 2 | 8 |
F | Austin, TX, USa - January 2024 Partner: Gregory Freeman | 4 | 4 |
F | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2023 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 41 |
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F | Atlanta, GA, USA - October 2023 Partner: Samuel Rothrock | 4 | 8 |
F | Austin, TX - August 2023 Partner: Andres Cedeno | 3 | 6 |
F | Dallas, Texas - July 2023 | Chung kết | 2 |
F | Phoenix, AZ - July 2023 Partner: James Wyke | 5 | 6 |
F | Houston, Texas, United States - March 2023 Partner: Julio Alvarez | 2 | 4 |
F | Phoenix, Arizona, United States - January 2023 | Chung kết | 1 |
F | Phoenix, AZ - September 2022 | Chung kết | 1 |
F | Baton Rouge, LA, US - June 2022 Partner: Joseph Maldonado | 5 | 2 |
TỔNG: | 30 |
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
F | Houston, TX - May 2022 | Chung kết | 1 |
F | Orlando, FL, USA - April 2022 | Chung kết | 1 |
F | Huntsville, AL - November 2021 Partner: Duane Erwin | 1 | 10 |
F | Phoenix, AZ - August 2021 Partner: Patrick Hoop | 4 | 4 |
TỔNG: | 16 |
Sophisticated: 19 tổng điểm
F | Phoenix, Arizona, United States - January 2025 Partner: Rob Ingenthron | 2 | 2 |
F | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2024 Partner: Brett Rhyne | 2 | 4 |
F | Houston, TX - May 2024 Partner: David Carter | 1 | 3 |
F | Phoenix, Arizona, United States - January 2024 Partner: Joe Mendence | 1 | 6 |
F | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2023 Partner: Joe Mendence | 2 | 2 |
F | Houston, TX - May 2023 Partner: Jeremy Brown | 3 | 1 |
F | Phoenix, Arizona, United States - January 2023 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 19 |