Kristina Casazza [20072]
Chi tiết
| Tên: | Kristina |
|---|---|
| Họ: | Casazza |
| Tên khai sinh: | Casazza |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Kristina Casazza |
| WSDC-ID: | 20072 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.56
32 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 7 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 4 | 1 | 3 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||
| 2023 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | |||||
| 2022 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2021 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Atlanta Swing Classic | Oct 2024 | 3.75 |
| 🥈 | Advanced | Novice Invitational | Mar 2024 | 2 |
| 5th | Advanced | Spotlight Dance Challenge | Jan 2025 | 1.5 |
| 4th | Advanced | Austin Swing Dance Championships | Jan 2024 | 1 |
| 4th | Intermediate | Atlanta Swing Classic | Oct 2023 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | Lone Star Invitational | Aug 2023 | 0.75 |
| 5th | Intermediate | 4TH of July Convention | Jul 2023 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Westies on The Water | Nov 2021 | 0.625 |
| 5th | Advanced | Swing Crush | Feb 2025 | 0.5 |
| 5th | Advanced | Austin Rocks | Sep 2024 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Trenten Jackson | 17 pts | (2 events) | Avg: 8.50 pts/event |
| 2. | Duane Erwin | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Jerald Barbe | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Samuel Rothrock | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Joe Mendence | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Jeren Kutcher | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Andres Cedeno | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | James Wyke | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Scott Cavanaugh | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Gregory Freeman | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 114 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 114 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 95 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 10tháng | Tháng 8 2021 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 12.50% | 4 |
| Vị trí | 65.63% | 21 |
| Chung kết | 1.19x | 32 |
| Events | 1.50x | 27 |
| Sự kiện độc đáo | 18 | |
Advanced | ||
| Điểm | 70.00% | 42 |
| Điểm Follower | 100.00% | 42 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 42 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 11 2023 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 9.09% | 1 |
| Vị trí | 63.64% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.22x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 27 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 6 2022 - Tháng 10 2023 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 62.50% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 8 2021 - Tháng 5 2022 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 26 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 26 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 1 2023 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 22.22% | 2 |
| Vị trí | 77.78% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.80x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Kristina Casazza được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Kristina Casazza được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 42 trên tổng số 60 điểm
| F | Baton Rouge, LA - June 2025 | Chung kết | 1 |
| F | San Antonio, Texas, United States - February 2025 Partner: Michael Hassey | 5 | 2 |
| F | Austin, TX, USa - January 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, Arizona, United States - January 2025 | 5 | 1 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2025 Partner: Jeren Kutcher | 5 | 6 |
| F | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2024 Partner: Trenten Jackson | 1 | 15 |
| F | Austin, Texas, TX, USA - September 2024 Partner: Trenten Jackson | 5 | 2 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2024 Partner: Jerald Barbe | 2 | 8 |
| F | Austin, TX, USa - January 2024 Partner: Gregory Freeman | 4 | 4 |
| F | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2023 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 42 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | Atlanta, GA, USA - October 2023 Partner: Samuel Rothrock | 4 | 8 |
| F | Austin, TX - August 2023 Partner: Andres Cedeno | 3 | 6 |
| F | Dallas, TX, United States - July 2023 | Chung kết | 2 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2023 Partner: James Wyke | 5 | 6 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2023 Partner: Julio Alvarez | 2 | 4 |
| F | Phoenix, Arizona, United States - January 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ - September 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Baton Rouge, LA - June 2022 Partner: Joseph Maldonado | 5 | 2 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| F | Houston, TX - May 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Orlando, FL, USA - April 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Huntsville, Alabama, USA - November 2021 Partner: Duane Erwin | 1 | 10 |
| F | Phoenix, AZ - August 2021 Partner: Patrick Hoop | 4 | 4 |
| TỔNG: | 16 | ||
Sophisticated: 26 tổng điểm
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Baton Rouge, LA - June 2025 Partner: Scott Cavanaugh | 3 | 6 |
| F | Phoenix, Arizona, United States - January 2025 Partner: Rob Ingenthron | 2 | 2 |
| F | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2024 Partner: Brett Rhyne | 2 | 4 |
| F | Houston, TX - May 2024 Partner: David Carter | 1 | 3 |
| F | Phoenix, Arizona, United States - January 2024 Partner: Joe Mendence | 1 | 6 |
| F | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2023 Partner: Joe Mendence | 2 | 2 |
| F | Houston, TX - May 2023 Partner: Jeremy Brown | 3 | 1 |
| F | Phoenix, Arizona, United States - January 2023 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 26 | ||
Kristina Casazza