James Wyke [20048]
Chi tiết
| Tên: | James |
|---|---|
| Họ: | Wyke |
| Tên khai sinh: | Wyke |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
James Wyke |
| WSDC-ID: | 20048 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | United States🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.56
25 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 2 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
| 2023 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||
| 2022 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2021 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | SOswing | May 2024 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | SOswing | May 2023 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Monterey SwingFest | Jan 2025 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Mountain Magic | Nov 2023 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Seattle's Easter Swing | Apr 2022 | 0.75 |
| 5th | Novice | Wild Wild Westie | Jul 2021 | 0.625 |
| 🥈 | Advanced | Nanaimo Dance Fusion | May 2025 | 0.5 |
| 4th | Advanced | All Star SwingJam | Mar 2024 | 0.5 |
| 5th | Advanced | Swingtime in the Rockies | Aug 2023 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | All Star SwingJam | Mar 2023 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jana Marie | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Mirabella Gibson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Christine Pitawanich | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Brittany Poley | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Sequoia Nelson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Haley Hauglum | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Felicia Li | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Elizabeth Wyke | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Laura T. Thompson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Jamie Lach | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 89 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 89 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 60 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 10tháng | Tháng 7 2021 - Tháng 5 2025 |
| Chiến thắng | 8.00% | 2 |
| Vị trí | 64.00% | 16 |
| Chung kết | 1.04x | 25 |
| Events | 1.50x | 24 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
Advanced | ||
| Điểm | 41.67% | 25 |
| Điểm Leader | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 25 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 8 2023 - Tháng 5 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 60.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.00x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Leader | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 19 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 2 2022 - Tháng 7 2023 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 55.56% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 7 2021 - Tháng 11 2021 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 16 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 16 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 3 2024 - Tháng 2 2025 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
James Wyke được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
James Wyke được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 25 trên tổng số 60 điểm
| L | Nanaimo (Vancouver is the major in the province), British Columbia, Canada - May 2025 Partner: Kate Garboden | 2 | 2 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Monterey, CA - January 2025 Partner: Elizabeth Wyke | 4 | 4 |
| L | Burbank, CA - December 2024 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA, USA - August 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Ashland, OR, United States - May 2024 Partner: Christine Pitawanich | 2 | 8 |
| L | San Francisco, CA, USA - March 2024 Partner: Judith Plattner | 4 | 2 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2023 Partner: Beth Cronin | 3 | 3 |
| L | Vancouver, WA - September 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - August 2023 Partner: Katie Jensen | 5 | 2 |
| TỔNG: | 25 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2023 Partner: Kristina Casazza | 5 | 2 |
| L | Ashland, OR, United States - May 2023 Partner: Jana Marie | 1 | 10 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2023 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA, USA - March 2023 Partner: Laura T. Thompson | 4 | 4 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR, United States - January 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Ashland, OR, United States - May 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2022 Partner: Sequoia Nelson | 3 | 6 |
| L | Portland, OR, USA - February 2022 Partner: Jamie Lach | 4 | 4 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| L | Denver, CO - November 2021 Partner: Brittany Poley | 4 | 8 |
| L | Dallas, TX, United States - July 2021 Partner: Mirabella Gibson | 5 | 10 |
| TỔNG: | 18 | ||
Sophisticated: 16 tổng điểm
| L | Portland, OR, USA - February 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR, United States - January 2025 Partner: Emily Schubert | 3 | 3 |
| L | Denver, CO - August 2024 Partner: Haley Hauglum | 3 | 6 |
| L | San Francisco, CA, USA - March 2024 Partner: Felicia Li | 1 | 6 |
| TỔNG: | 16 | ||
James Wyke
United States🇬🇧