Morgan Hearrell [20233]
Chi tiết
| Tên: | Morgan |
|---|---|
| Họ: | Hearrell |
| Tên khai sinh: | Hearrell |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Morgan Hearrell |
| WSDC-ID: | 20233 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
6.10
20 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2023 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | ||||||
| 2022 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||
| 2021 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Boogie By The Bay | Oct 2023 | 3.75 |
| 🥇 | All-Stars | Novice Invitational | Mar 2025 | 3 |
| 🥉 | Advanced | Atlanta Swing Classic | Oct 2023 | 2.5 |
| 🥉 | Advanced | Swingtacular | Aug 2023 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | USA Grand Nationals | May 2023 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Floorplay New Years Swing Vacation | Jan 2023 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | Trilogy Swing | Sep 2022 | 1.875 |
| 🥉 | Advanced | Swing Over | Apr 2023 | 1.5 |
| 4th | Advanced | City of Angels | Apr 2023 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Midnight Madness Swing | Nov 2022 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Juan Aguirre | 20 pts | (2 events) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Joel Gibson | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Shawn McGettigan | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 4. | Sanmit Narvekar | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Leo Cook | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Nic Manuele | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Jesse Sanchez | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | James Tolson | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Sebastian Quinones | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Jaden Pfeiffer | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 122 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 122 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 82 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 4tháng | Tháng 11 2021 - Tháng 3 2025 |
| Chiến thắng | 15.00% | 3 |
| Vị trí | 75.00% | 15 |
| Chung kết | 1.00x | 20 |
| Events | 1.33x | 20 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 5.33% | 8 |
| Điểm Follower | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 8 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 1 2024 - Tháng 3 2025 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
| Điểm | 106.67% | 64 |
| Điểm Follower | 100.00% | 64 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 64 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 1 2023 - Tháng 10 2023 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 88.89% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.00x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 110.00% | 33 |
| Điểm Follower | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 10 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 8 2022 - Tháng 11 2022 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 106.25% | 17 |
| Điểm Follower | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 11 2021 - Tháng 6 2022 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Morgan Hearrell được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Morgan Hearrell được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 8 trên tổng số 150 điểm
| F | Houston, Texas, United States - March 2025 Partner: Sebastian Quinones | 1 | 6 |
| F | Baton Rouge, LA - June 2024 Partner: Alexander Stavola | 5 | 1 |
| F | Austin, TX, USa - January 2024 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 8 | ||
Advanced: 64 trên tổng số 60 điểm
| F | San Francisco, CA - October 2023 Partner: Joel Gibson | 1 | 15 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2023 Partner: Juan Aguirre | 3 | 10 |
| F | Washington DC, USA - August 2023 Partner: Evan Schreiber | 5 | 2 |
| F | San Francisco, CA, USA - August 2023 Partner: Juan Aguirre | 3 | 10 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2023 Partner: Leo Cook | 2 | 8 |
| F | Orlando, FL, USA - April 2023 Partner: Jaden Pfeiffer | 3 | 6 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2023 Partner: Julian Lee | 4 | 4 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Orlando, Florida, United States - January 2023 Partner: Nic Manuele | 2 | 8 |
| TỔNG: | 64 | ||
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| F | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2022 Partner: Jesse Sanchez | 2 | 8 |
| F | Chicago, IL - October 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2022 Partner: Shawn McGettigan | 1 | 15 |
| F | San Francisco, CA, USA - August 2022 Partner: James Tolson | 4 | 8 |
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2022 Partner: Aaron Didner | 5 | 6 |
| F | Orlando, FL, USA - April 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2021 Partner: Sanmit Narvekar | 3 | 10 |
| TỔNG: | 17 | ||
Morgan Hearrell