Juan Aguirre [20511]
Chi tiết
| Tên: | Juan |
|---|---|
| Họ: | Aguirre |
| Tên khai sinh: | Aguirre |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Juan Aguirre |
| WSDC-ID: | 20511 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.22
36 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 13 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | |||||
| 2023 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||
| 2022 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | City of Angels | Apr 2024 | 5 |
| 🥉 | All-Stars | US Open Swing Dance Championships | Nov 2023 | 5 |
| 🥈 | All-Stars | Swingtime in the Rockies | Aug 2024 | 4 |
| 5th | All-Stars | Swingtacular | Aug 2024 | 3 |
| 🥇 | All-Stars | 4TH of July Convention | Jul 2024 | 3 |
| 🥉 | All-Stars | Seattle's Easter Swing | Apr 2024 | 3 |
| 🥉 | All-Stars | Capital Swing Dance Convention | Feb 2024 | 3 |
| 5th | All-Stars | Boogie By The Bay | Oct 2023 | 3 |
| 🥈 | Advanced | Desert City Swing | Sep 2023 | 3 |
| 🥉 | Advanced | Atlanta Swing Classic | Oct 2023 | 2.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Morgan Hearrell | 20 pts | (2 events) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Anna Wallace | 15 pts | (3 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 3. | Mackenzie Keister | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Margaret Moreno | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 5. | Beth Cronin | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 6. | Jula Palenga | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Alexandra Branco | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Katharine Montgomery | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 9. | Helen Zhou | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 10. | Mackenzie Herman -Olson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 188 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 188 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 165 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 9tháng | Tháng 4 2022 - Tháng 1 2025 |
| Chiến thắng | 13.89% | 5 |
| Vị trí | 61.11% | 22 |
| Chung kết | 1.00x | 36 |
| Events | 1.89x | 36 |
| Sự kiện độc đáo | 19 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 46.00% | 69 |
| Điểm Leader | 100.00% | 69 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 69 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 10 2023 - Tháng 1 2025 |
| Chiến thắng | 13.33% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.25x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
| Điểm | 105.00% | 63 |
| Điểm Leader | 100.00% | 63 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 63 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 3 2023 - Tháng 10 2023 |
| Chiến thắng | 22.22% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.00x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 130.00% | 39 |
| Điểm Leader | 100.00% | 39 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 33 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 7 2022 - Tháng 2 2023 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 44.44% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.00x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
| Điểm | 106.25% | 17 |
| Điểm Leader | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 4 2022 - Tháng 6 2022 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Juan Aguirre được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Juan Aguirre được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 69 trên tổng số 150 điểm
| L | Portland, OR, United States - January 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Irvine, CA, - December 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2024 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA - October 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - August 2024 Partner: Dalena Lee | 2 | 8 |
| L | San Francisco, CA, USA - August 2024 Partner: Mackenzie Keister | 5 | 6 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2024 Partner: Mackenzie Keister | 1 | 6 |
| L | Los Angels, California, USA - April 2024 Partner: Jula Palenga | 1 | 10 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2024 Partner: Giulia Rusch | 3 | 6 |
| L | Portland, OR, USA - February 2024 Partner: Dimitri Hector | 3 | 3 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2024 Partner: Anna Wallace | 3 | 6 |
| L | Portland, OR, United States - January 2024 Partner: Anna Wallace | 3 | 3 |
| L | Irvine, CA, - December 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Burbank, CA - November 2023 Partner: Alexandra Branco | 3 | 10 |
| L | San Francisco, CA - October 2023 Partner: Anna Wallace | 5 | 6 |
| TỔNG: | 69 | ||
Advanced: 63 trên tổng số 60 điểm
| L | Atlanta, GA, USA - October 2023 Partner: Morgan Hearrell | 3 | 10 |
| L | Phoenix, AZ - September 2023 Partner: Margaret Moreno | 2 | 12 |
| L | Denver, CO - August 2023 Partner: Katharine Montgomery | 1 | 10 |
| L | San Francisco, CA, USA - August 2023 Partner: Morgan Hearrell | 3 | 10 |
| L | Dallas, TX, United States - July 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2023 Partner: Rose Soiland | 2 | 8 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Los Angels, California, USA - April 2023 Partner: Helen Zhou | 1 | 10 |
| L | Reston, VA - March 2023 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 63 | ||
Intermediate: 39 trên tổng số 30 điểm
| L | Portland, OR, USA - February 2023 Partner: Mackenzie Herman -Olson | 1 | 10 |
| L | Phoenix, Arizona, United States - January 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR, United States - January 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Irvine, CA, - December 2022 Partner: Beth Cronin | 2 | 12 |
| L | Burbank, CA - November 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Atlanta, GA, USA - October 2022 Partner: Tori Teng | 4 | 8 |
| L | Phoenix, AZ - September 2022 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA, USA - August 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2022 Partner: Vanessa Vitiello | 4 | 4 |
| TỔNG: | 39 | ||
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2022 Partner: Deirdre Jennings | 3 | 10 |
| L | Houston, TX - May 2022 Partner: Taylor Perez | 3 | 6 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2022 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 17 | ||
Juan Aguirre