Anna Muench [20374]

Chi tiết
Tên: Anna
Họ: Muench
Tên khai sinh: Muench
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Anna Muench
WSDC-ID: 20374
Các hạng mục được phép: INT,NOV,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Germany🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 70
Điểm Leader 1.43% 1
Điểm Follower 98.57% 69
Điểm 3 năm gần nhất 69
Khoảng thời gian 3năm 1tháng Tháng 3 2022 - Tháng 4 2025
Chiến thắng 4.35% 1
Vị trí 34.78% 8
Chung kết 1.00x 23
Events 1.53x 23
Sự kiện độc đáo 15

Novice

Điểm 206.25% 33
Điểm Follower 100.00% 33
Điểm 3 năm gần nhất 32
Khoảng thời gian 1năm 7tháng Tháng 3 2022 - Tháng 10 2023
Chiến thắng 10.00% 1
Vị trí 20.00% 2
Chung kết 1.00x 10
Events 1.11x 10
Sự kiện độc đáo 9

Advanced

Điểm 3.33% 2
Điểm Follower 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 2
Khoảng thời gian Tháng 4 2025 - Tháng 4 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 113.33% 34
Điểm Follower 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 34
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 12 2023 - Tháng 3 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 45.45% 5
Chung kết 1.00x 11
Events 1.38x 11
Sự kiện độc đáo 8
Anna Muench được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Anna Muench được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Novice: 1 trên tổng số 16 điểm
L
Budapest, Hungary - November 2024
Chung kết1
TỔNG:1
Advanced: 2 trên tổng số 60 điểm
F
Ljubljana, Slovenia - April 2025
Partner: Fabian Stein
52
TỔNG:2
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
F
Krakow, Poland - March 2025
56
F
Lyon, Rhône, France - March 2025
48
F
Zurich, Swintzerland - February 2025
Chung kết1
F
Berlin, Germany - December 2024
28
F
London, UK - September 2024
Chung kết1
F
Munich, Bavaria, Germany - September 2024
Chung kết1
F
Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2024
Chung kết1
F
Krakow, Poland - March 2024
Chung kết1
F
Zurich, Swintzerland - February 2024
52
F
Wels, OÖ, Austria - January 2024
Chung kết1
F
Berlin, Germany - December 2023
Partner: Tomasz Wos
24
TỔNG:34
Novice: 33 trên tổng số 16 điểm
F
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2023
120
F
Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2023
Chung kết2
F
Krakow, Poland - March 2023
Chung kết1
F
Paris - February 2023
Chung kết2
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2023
Chung kết2
F
Wels, OÖ, Austria - January 2023
Chung kết1
F
Berlin, Germany - December 2022
Chung kết1
F
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2022
Chung kết1
F
Utrecht, Netherlands - July 2022
52
F
Budapest, Budapest, Hungary - March 2022
Chung kết1
TỔNG:33