Monique Rouleau [2038]

Chi tiết
Tên: Monique
Họ: Rouleau
Tên khai sinh: Rouleau
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Monique Rouleau
WSDC-ID: 2038
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.00
3 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2008
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉Intermediate4TH of July ConventionJul 19990.5
FinalAdvancedFreZno Dance ClassicMay 19990.25
5thIntermediateNew Orleans Dance Mardi GrasJul 20080.125
Đối tác tốt nhất
1.Scotty Murphy4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
2.Todd Longsworth1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 2tháng Tháng 5 1999 - Tháng 7 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Advanced

Điểm 1.67% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 1999 - Tháng 5 1999
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 16.67% 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm Tháng 7 1999 - Tháng 7 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Monique Rouleau được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Monique Rouleau được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
F
Fresno, CA - May 1999
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Intermediate: 5 trên tổng số 30 điểm
F
New Orleans, LA - July 2008
51
F
Phoenix, AZ, United States - July 1999
Partner: Scotty Murphy
34
TỔNG:5