Denis Kosovich [20538]
Chi tiết
| Tên: | Denis |
|---|---|
| Họ: | Kosovich |
| Tên khai sinh: | Kosovich |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Denis Kosovich |
| WSDC-ID: | 20538 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Israel🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
7.67
6 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | |||||||||||
| 2023 | 1 | |||||||||||
| 2022 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Bavarian Open WCS | Sep 2025 | 1.875 |
| 🥇 | Novice | King Swing | Mar 2025 | 1.25 |
| 4th | Novice | TLV SwingFest | May 2023 | 0.25 |
| Final | Novice | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2025 | 0.125 |
| 🥈 | Newcomer | Nordic WCS Championships | May 2022 | 0.125 |
| Final | Novice | Swing Fiction 2024 | Jun 2024 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Marta Klisowska | 20 pts | (1 event) | Avg: 20.00 pts/event |
| 2. | Amelie Gruber | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Liel Shimonv | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Asa Kronberg | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 46 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 46 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 42 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 4tháng | Tháng 5 2022 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 33.33% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 50.00% | 15 |
| Điểm Leader | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 15 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2025 - Tháng 9 2025 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
| Điểm | 168.75% | 27 |
| Điểm Leader | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 27 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 5 2023 - Tháng 3 2025 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 5 2022 - Tháng 5 2022 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Denis Kosovich được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Denis Kosovich được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 15 trên tổng số 30 điểm
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2025 Partner: Amelie Gruber | 1 | 15 |
| TỔNG: | 15 | ||
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
| L | Krakow, Poland - March 2025 Partner: Marta Klisowska | 1 | 20 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2025 | Chung kết | 2 |
| L | Brno, Czechia - June 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Tel Aviv, Isreal - May 2023 Partner: Liel Shimonv | 4 | 4 |
| TỔNG: | 27 | ||
Newcomer: 4 tổng điểm
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2022 Partner: Asa Kronberg | 2 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
Denis Kosovich
Israel🇬🇧