Amelie Gruber [22113]
Chi tiết
| Tên: | Amelie |
|---|---|
| Họ: | Gruber |
| Tên khai sinh: | Gruber |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Amelie Gruber |
| WSDC-ID: | 22113 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.71
14 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 2 | 2 | 2 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2023 | 1 | 1 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Bavarian Open West Coast Swing Championships | Sep 2025 | 1.875 |
| 4th | Intermediate | The German Open WCS Championships | Aug 2025 | 1 |
| 4th | Intermediate | Swingvester | Jan 2025 | 1 |
| 🥉 | Novice | The German Open WCS Championships | Aug 2023 | 0.875 |
| 🥈 | Novice | Neverland Swing | Jun 2025 | 0.75 |
| 4th | Intermediate | Neverland Swing | Jun 2025 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Dutch Open West Coast Swing | Apr 2024 | 0.25 |
| 4th | Novice | Berlin Swing Revolution | Dec 2023 | 0.25 |
| 🥇 | Newcomer | Berlin Swing Revolution | Dec 2023 | 0.1875 |
| Final | Novice | The German Open WCS Championships | Aug 2025 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Denis Kosovich | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Zoltan Resi | 14 pts | (1 event) | Avg: 14.00 pts/event |
| 3. | Helena Erkens | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 4. | Sebastian Kruse | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Simon Pannek | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Jeanette Schlegel | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Lucca Grygiel | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Simon Mannes | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Cedric Le Franc | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 80 | |
| Điểm Leader | 28.75% | 23 |
| Điểm Follower | 71.25% | 57 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 80 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 8 2023 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 14.29% | 2 |
| Vị trí | 64.29% | 9 |
| Chung kết | 1.56x | 14 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Follower | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 19 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 8 2023 - Tháng 12 2023 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 6 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 12 2023 - Tháng 12 2023 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 126.67% | 38 |
| Điểm Follower | 100.00% | 38 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 38 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 4 2024 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Amelie Gruber được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Amelie Gruber được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2025 | Chung kết | 2 |
| L | Utrecht, Netherlands - June 2025 Partner: Helena Erkens | 2 | 12 |
| L | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2024 | Chung kết | 2 |
| TỔNG: | 17 | ||
Newcomer: 6 tổng điểm
| L | Berlin, Germany - December 2023 Partner: Jeanette Schlegel | 1 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
Intermediate: 38 trên tổng số 30 điểm
| F | Munich, Bavaria, Germany - September 2025 Partner: Denis Kosovich | 1 | 15 |
| F | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2025 Partner: Sebastian Kruse | 4 | 8 |
| F | Utrecht, Netherlands - June 2025 Partner: Lucca Grygiel | 4 | 4 |
| F | Wels, OÖ, Austria - January 2025 Partner: Simon Pannek | 4 | 8 |
| F | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Venray, Limburg, The Netherlands - April 2024 Partner: Cedric Le Franc | 4 | 2 |
| TỔNG: | 38 | ||
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| F | Berlin, Germany - December 2023 Partner: Simon Mannes | 4 | 4 |
| F | Boston Club, NRW, Germany - October 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2023 Partner: Zoltan Resi | 3 | 14 |
| TỔNG: | 19 | ||
Amelie Gruber