Anna Krzyśko [20627]
Chi tiết
| Tên: | Anna |
|---|---|
| Họ: | Krzyśko |
| Tên khai sinh: | Krzyśko |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Anna Krzyśko |
| WSDC-ID: | 20627 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Poland🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.70
20 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | |||||||
| 2023 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||||
| 2022 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Advanced | Milan Modern Swing | Oct 2024 | 1.5 |
| 🥉 | Intermediate | The German Open WCS Championships | Aug 2023 | 1.25 |
| 4th | Intermediate | Westie Spring Thing | Mar 2024 | 1 |
| 🥇 | Novice | Warsaw Halloween Swing | Oct 2022 | 0.9375 |
| 🥉 | Intermediate | Warsaw Summer Nights Westival | Aug 2025 | 0.75 |
| 5th | Intermediate | Paris Swing Classic | Feb 2025 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Autumn Swing Challenge | Nov 2023 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Swing Fiction | Jul 2023 | 0.75 |
| 4th | Advanced | Riga Summer Swing | Jul 2024 | 0.5 |
| 4th | Novice | Westie Spring Thing | Mar 2024 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Yahya Mouldi | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Hajnalka Hollósi | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Leo Nguyen | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Svenja Thiede | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Dominik Neugebauer | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Paulina Pasterz | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Lucie Pierau | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Lukasz Lukaszewicz | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Jakub Goral | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Sabrina Hohenberger | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 94 | |
| Điểm Leader | 39.36% | 37 |
| Điểm Follower | 60.64% | 57 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 76 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 2tháng | Tháng 6 2022 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 5.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 12 |
| Chung kết | 1.25x | 20 |
| Events | 1.14x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 30 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 6 2023 - Tháng 3 2024 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 37.50% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 9 2022 - Tháng 10 2022 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
| Điểm | 15.00% | 9 |
| Điểm Follower | 100.00% | 9 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 9 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 7 2024 - Tháng 10 2024 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 6 2022 - Tháng 6 2022 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Anna Krzyśko được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Anna Krzyśko được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Intermediate: 13 trên tổng số 30 điểm
| L | Warsaw, mazowieckie, Poland - August 2025 Partner: Paulina Pasterz | 3 | 6 |
| L | Paris, IDF, France - February 2025 Partner: Lucie Pierau | 5 | 6 |
| L | Riga, Latvia - July 2024 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 13 | ||
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
| L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2024 Partner: Svenja Thiede | 4 | 8 |
| L | Budapest, Hungary - November 2023 Partner: Hajnalka Hollósi | 2 | 12 |
| L | Budapest, Pest, Hungary - June 2023 Partner: Sabrina Hohenberger | 4 | 4 |
| TỔNG: | 24 | ||
Advanced: 9 trên tổng số 60 điểm
| F | Milan, Italy - October 2024 Partner: Lukasz Lukaszewicz | 3 | 6 |
| F | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Riga, Latvia - July 2024 | 4 | 2 |
| TỔNG: | 9 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2024 Partner: Dominik Neugebauer | 4 | 8 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2024 | Chung kết | 2 |
| F | Budapest, Hungary - November 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Milan, Italy - October 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2023 Partner: Leo Nguyen | 3 | 10 |
| F | Brno, Czechia - July 2023 Partner: Jakub Goral | 3 | 6 |
| F | Budapest, Pest, Hungary - June 2023 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2022 Partner: Yahya Mouldi | 1 | 15 |
| F | Munich, Bavaria, Germany - September 2022 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 16 | ||
Newcomer: 2 tổng điểm
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2022 Partner: Michal Smolen | 5 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Anna Krzyśko
Poland🇬🇧