Anna Krzyśko [20627]

Chi tiết
Tên: Anna
Họ: Krzyśko
Tên khai sinh: Krzyśko
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Anna Krzyśko
WSDC-ID: 20627
Các hạng mục được phép: INT,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 88
Điểm Leader 35.23% 31
Điểm Follower 64.77% 57
Điểm 3 năm gần nhất 88
Khoảng thời gian 2năm 8tháng Tháng 6 2022 - Tháng 2 2025
Chiến thắng 5.26% 1
Vị trí 57.89% 11
Chung kết 1.27x 19
Events 1.15x 15
Sự kiện độc đáo 13

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Follower 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 30
Khoảng thời gian 9tháng Tháng 6 2023 - Tháng 3 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 37.50% 3
Chung kết 1.00x 8
Events 1.00x 8
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 100.00% 16
Điểm Follower 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 16
Khoảng thời gian 1tháng Tháng 9 2022 - Tháng 10 2022
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Advanced

Điểm 15.00% 9
Điểm Follower 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 9
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 7 2024 - Tháng 10 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Newcomer

Điểm 2
Điểm Follower 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 2
Khoảng thời gian Tháng 6 2022 - Tháng 6 2022
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Anna Krzyśko được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Anna Krzyśko được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Intermediate: 7 trên tổng số 30 điểm
L
Paris - February 2025
Partner: Lucie Pierau
56
L
Riga, Latvia - July 2024
Chung kết1
TỔNG:7
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
L
Budapest, Budapest, Hungary - March 2024
Partner: Svenja Thiede
48
L
Budapest, Hungary - November 2023
212
L
Budapest, Hungary - June 2023
44
TỔNG:24
Advanced: 9 trên tổng số 60 điểm
F
Milan, Italy - October 2024
36
F
Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2024
Chung kết1
F
Riga, Latvia - July 2024
42
TỔNG:9
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F
Budapest, Budapest, Hungary - March 2024
48
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2024
Chung kết2
F
Budapest, Hungary - November 2023
Chung kết1
F
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2023
Chung kết1
F
Milan, Italy - October 2023
Chung kết1
F
Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2023
Partner: Leo Nguyen
310
F
Czech Republic - July 2023
Partner: Jakub Goral
36
F
Budapest, Hungary - June 2023
Chung kết1
TỔNG:30
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
F
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2022
Partner: Yahya Mouldi
115
F
Munich, Bavaria, Germany - September 2022
Chung kết1
TỔNG:16
Newcomer: 2 tổng điểm
F
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2022
Partner: Michal Smolen
52
TỔNG:2