Łukasz Łukaszewicz [10184]
Chi tiết
Tên: | Łukasz |
---|---|
Họ: | Łukaszewicz |
Tên khai sinh: | Łukaszewicz |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 10184 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,INT,NOV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 172 | |
Điểm Leader | 100.00% | 172 |
Điểm 3 năm gần nhất | 122 | |
Khoảng thời gian | 12năm 1tháng | Tháng 4 2013 - Tháng 5 2025 |
Chiến thắng | 6.00% | 3 |
Vị trí | 50.00% | 25 |
Chung kết | 1.14x | 50 |
Events | 1.83x | 44 |
Sự kiện độc đáo | 24 | |
Advanced | ||
Điểm | 106.67% | 64 |
Điểm Leader | 100.00% | 64 |
Điểm 3 năm gần nhất | 63 | |
Khoảng thời gian | 4năm 9tháng | Tháng 1 2020 - Tháng 10 2024 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 55.00% | 11 |
Chung kết | 1.00x | 20 |
Events | 1.43x | 20 |
Sự kiện độc đáo | 14 | |
Intermediate | ||
Điểm | 100.00% | 30 |
Điểm Leader | 100.00% | 30 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 5 2018 - Tháng 9 2019 |
Chiến thắng | 10.00% | 1 |
Vị trí | 40.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 10 |
Events | 1.11x | 10 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
Điểm | 93.75% | 15 |
Điểm Leader | 100.00% | 15 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 1 2016 - Tháng 1 2017 |
Chiến thắng | 16.67% | 1 |
Vị trí | 16.67% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.20x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
Điểm | 4 | |
Điểm Leader | 100.00% | 4 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 4 2013 - Tháng 4 2013 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 59 | |
Điểm Leader | 100.00% | 59 |
Điểm 3 năm gần nhất | 59 | |
Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 3 2023 - Tháng 5 2025 |
Chiến thắng | 7.69% | 1 |
Vị trí | 61.54% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 13 |
Events | 1.18x | 13 |
Sự kiện độc đáo | 11 |
Łukasz Łukaszewicz được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
All-Stars Advanced
Łukasz Łukaszewicz được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Advanced: 64 trên tổng số 60 điểm
L | Milan, Italy - October 2024 Partner: Anna Krzyśko | 3 | 6 |
L | Munich, Bavaria, Germany - September 2024 Partner: Lea Hörner | 5 | 6 |
L | LYON France, Rhones, France - September 2024 Partner: Manon Esparcieux | 2 | 8 |
L | Stockholm, Sweden - August 2024 | Chung kết | 1 |
L | Czech Republic - June 2024 Partner: Monika Drzewiecka | 2 | 8 |
L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2024 Partner: Florence Dehais | 5 | 2 |
L | Budapest, Hungary - June 2024 | Chung kết | 1 |
L | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2024 Partner: Thea Alfredsson | 3 | 6 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2024 | Chung kết | 1 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2024 | Chung kết | 2 |
L | Milan, Italy - October 2023 | Chung kết | 1 |
L | Munich, Bavaria, Germany - September 2023 | Chung kết | 1 |
L | Czech Republic - July 2023 Partner: Jasmin Klee | 2 | 4 |
L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2023 Partner: Anastasiya Milyutin | 2 | 8 |
L | Budapest, Hungary - June 2023 Partner: Izabela Szewczyk | 5 | 1 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2023 | Chung kết | 1 |
L | Gävle, Sweden - February 2023 Partner: Karolina Gabara | 2 | 4 |
L | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2022 | Chung kết | 1 |
L | Dusseldorf, Germany - June 2022 | Chung kết | 1 |
L | Stockholm, Sweden - January 2020 Partner: Lauren Jones | 3 | 1 |
TỔNG: | 64 |
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L | London, UK - September 2019 Partner: Irina Kalita | 1 | 10 |
L | Timisoara, Romania - September 2019 | Chung kết | 1 |
L | Budapest, Hungary - November 2018 | Chung kết | 1 |
L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2018 | Chung kết | 1 |
L | London, UK - September 2018 | Chung kết | 1 |
L | Stockholm, Sweden - August 2018 Partner: Ida Abraham | 5 | 2 |
L | Riga, Latvia - August 2018 Partner: Miroslava Kirllova | 3 | 10 |
L | Dusseldorf, Germany - June 2018 Partner: Katja Roess | 5 | 2 |
L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2018 | Chung kết | 1 |
L | Budapest, Hungary - May 2018 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 30 |
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
L | Stockholm, Sweden - January 2017 Partner: Margarita Perepelkina | 1 | 10 |
L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2016 | Chung kết | 1 |
L | London, UK - October 2016 | Chung kết | 1 |
L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2016 | Chung kết | 1 |
L | Kiev, Ukraine - May 2016 | Chung kết | 1 |
L | Stockholm, Sweden - January 2016 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 15 |
Newcomer: 4 tổng điểm
L | Manchester, UK - April 2013 Partner: Kathleen May | 2 | 4 |
TỔNG: | 4 |
Sophisticated: 59 tổng điểm
L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2025 Partner: Anna Gruszczynska | 2 | 12 |
L | Ljubljana, Slovenia - April 2025 Partner: Maria Styszynska | 1 | 10 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2025 | Chung kết | 1 |
L | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2024 Partner: Therese Kleveland | 5 | 6 |
L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2024 Partner: Julia Leonard | 5 | 2 |
L | LYON France, Rhones, France - September 2024 Partner: Elodie Chapon | 4 | 4 |
L | Stockholm, Sweden - August 2024 Partner: Victoria Felldin | 2 | 8 |
L | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2024 | Chung kết | 1 |
L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2024 Partner: Barbara Oliva-Lanza | 2 | 8 |
L | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2024 | Chung kết | 1 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2024 | Chung kết | 1 |
L | Wels, OÖ, Austria - January 2024 Partner: Gabriella Lakó | 4 | 4 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2023 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 59 |