Łukasz Łukaszewicz [10184]
Chi tiết
| Tên: | Łukasz |
|---|---|
| Họ: | Łukaszewicz |
| Tên khai sinh: | Łukaszewicz |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Lukasz Lukaszewicz |
| WSDC-ID: | 10184 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced All-Stars Novice Intermediate Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced All-Stars Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate Advanced Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.60
53 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 3 | 1 | 2 | 4 | 3 | 3 | 2 | 1 | ||||
| 2023 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2022 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 2 | |||||||||||
| 2018 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | |||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Rolling Swing | Sep 2024 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Swing Fiction 2024 | Jun 2024 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Baltic Swing | Jun 2023 | 2 |
| 🥉 | Advanced | Milan Modern Swing | Oct 2024 | 1.5 |
| 5th | Advanced | Bavarian Open WCS | Sep 2024 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Nordic WCS Championships | Apr 2024 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Midland Swing Open | Sep 2019 | 1.25 |
| 🥉 | Intermediate | Riga Summer Swing | Aug 2018 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | Swing Fiction 2024 | Jul 2023 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Valentine Swing | Feb 2023 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Lucie Renaud | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Anna Gruszczynska | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Irina Kalita | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Miroslava Kirllova | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Margarita Perepelkina | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Maria Styszynska | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Manon Esparcieux | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Monika Drzewiecka | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Anastasiya Milyutin | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 10. | Victoria Felldin | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 191 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 191 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 140 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 6tháng | Tháng 4 2013 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 5.66% | 3 |
| Vị trí | 50.94% | 27 |
| Chung kết | 1.13x | 53 |
| Events | 1.81x | 47 |
| Sự kiện độc đáo | 26 | |
Advanced | ||
| Điểm | 106.67% | 64 |
| Điểm Leader | 100.00% | 64 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 62 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 9tháng | Tháng 1 2020 - Tháng 10 2024 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 55.00% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 20 |
| Events | 1.43x | 20 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Leader | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 5 2018 - Tháng 9 2019 |
| Chiến thắng | 10.00% | 1 |
| Vị trí | 40.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.11x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Leader | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 1 2016 - Tháng 1 2017 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 16.67% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 4 2013 - Tháng 4 2013 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 78 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 78 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 78 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 7tháng | Tháng 3 2023 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 6.25% | 1 |
| Vị trí | 62.50% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.14x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Łukasz Łukaszewicz được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Łukasz Łukaszewicz được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate Advanced
Novice Intermediate Advanced
Advanced: 64 trên tổng số 60 điểm
| L | Milan, Italy - October 2024 Partner: Anna Krzyśko | 3 | 6 |
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2024 Partner: Lea Hörner | 5 | 6 |
| L | LYON, Rhone, France - September 2024 Partner: Manon Esparcieux | 2 | 8 |
| L | Stockholm, Sweden - August 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Brno, Czechia - June 2024 Partner: Monika Drzewiecka | 2 | 8 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2024 Partner: Florence Dehais | 5 | 2 |
| L | Budapest, Pest, Hungary - June 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2024 Partner: Thea Alfredsson | 3 | 6 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2024 | Chung kết | 2 |
| L | Milan, Italy - October 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Brno, Czechia - July 2023 Partner: Jasmin Klee | 2 | 4 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2023 Partner: Anastasiya Milyutin | 2 | 8 |
| L | Budapest, Pest, Hungary - June 2023 Partner: Izabela Szewczyk | 5 | 1 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Stockholms län, Sweden - February 2023 Partner: Karolina Gabara | 2 | 4 |
| L | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Sweden - January 2020 Partner: Lauren Jones | 3 | 1 |
| TỔNG: | 64 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| L | London, UK - September 2019 Partner: Irina Kalita | 1 | 10 |
| L | Timisoara, Romania - September 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Hungary - November 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2018 | Chung kết | 1 |
| L | London, UK - September 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Sweden - August 2018 Partner: Ida Abraham | 5 | 2 |
| L | Riga, Latvia - August 2018 Partner: Miroslava Kirllova | 3 | 10 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2018 Partner: Katja Roess | 5 | 2 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Pest, Hungary - May 2018 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| L | Stockholm, Sweden - January 2017 Partner: Margarita Perepelkina | 1 | 10 |
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2016 | Chung kết | 1 |
| L | London, UK - October 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Kiev, Ukraine - May 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Sweden - January 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 15 | ||
Newcomer: 4 tổng điểm
| L | Manchester, Greater London, UK - April 2013 Partner: Kathleen May | 2 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
Sophisticated: 78 tổng điểm
| L | Milan, Italy - October 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2025 Partner: Lucie Renaud | 2 | 12 |
| L | Barcelona, Spain - July 2025 Partner: Laurence Poillon | 5 | 6 |
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2025 Partner: Anna Gruszczynska | 2 | 12 |
| L | Ljubljana, Slovenia - April 2025 Partner: Maria Styszynska | 1 | 10 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2024 Partner: Therese Kleveland | 5 | 6 |
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2024 Partner: Julia Leonard | 5 | 2 |
| L | LYON, Rhone, France - September 2024 Partner: Elodie Chapon | 4 | 4 |
| L | Stockholm, Sweden - August 2024 Partner: Victoria Felldin | 2 | 8 |
| L | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2024 Partner: Barbara Oliva-Lanza | 2 | 8 |
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Wels, OÖ, Austria - January 2024 Partner: Gabriella Lakó | 4 | 4 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2023 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 78 | ||
Lukasz Lukaszewicz