Kamila Ciupińska [20628]
Chi tiết
| Tên: | Kamila |
|---|---|
| Họ: | Ciupińska |
| Tên khai sinh: | Ciupińska |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Kamila Ciupińska |
| WSDC-ID: | 20628 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Poland🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.89
9 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | |||||||||||
| 2023 | 1 | |||||||||||
| 2022 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | SOM - Swing of Music | May 2025 | 1 |
| 4th | Novice | Nordic WCS Championships | May 2025 | 0.75 |
| 4th | Novice | Slovenian Open | Apr 2025 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Trinity Swing | Feb 2025 | 0.375 |
| 4th | Intermediate | SaunaSwing | Jul 2025 | 0.25 |
| Final | Intermediate | WCS Party | Sep 2025 | 0.125 |
| Final | Novice | Swing Fiction | Jun 2024 | 0.0625 |
| Final | Novice | Autumn Swing Challenge | Nov 2023 | 0.0625 |
| Final | Newcomer | Baltic Swing | Jun 2022 | 0.03125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Martin Sande | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Filip Piłat | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Daniel Curl | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Grainne Farrell | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Hanna Vammeljoki | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 44 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 44 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 43 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 3tháng | Tháng 6 2022 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 55.56% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.00x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 36.67% | 11 |
| Điểm Follower | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 11 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 5 2025 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 200.00% | 32 |
| Điểm Follower | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 32 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 11 2023 - Tháng 5 2025 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 6 2022 - Tháng 6 2022 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Kamila Ciupińska được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Kamila Ciupińska được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 11 trên tổng số 30 điểm
| F | Vienna, Vienna, Austria - September 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Ikaalinen, Pirkanmaa, Finland - July 2025 Partner: Hanna Vammeljoki | 4 | 2 |
| F | Wels, Austria - May 2025 Partner: Daniel Curl | 2 | 8 |
| TỔNG: | 11 | ||
Novice: 32 trên tổng số 16 điểm
| F | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2025 Partner: Martin Sande | 4 | 12 |
| F | Ljubljana, Slovenia - April 2025 Partner: Filip Piłat | 4 | 12 |
| F | Dundalk, Co, Louth, Ireland - February 2025 Partner: Grainne Farrell | 1 | 6 |
| F | Brno, Czechia - June 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Budapest, Hungary - November 2023 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 32 | ||
Newcomer: 1 tổng điểm
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2022 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Kamila Ciupińska
Poland🇬🇧