Frode Nordfjellmark [20758]
Chi tiết
| Tên: | Frode |
|---|---|
| Họ: | Nordfjellmark |
| Tên khai sinh: | Nordfjellmark |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Frode Nordfjellmark |
| WSDC-ID: | 20758 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice Sophisticated Masters |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Sophisticated Masters |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate Sophisticated Masters |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Norway🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.08
13 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 2 | 1 | 2 | 1 | 3 | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 4th | Novice | Swedish Swing Summer Camp | Aug 2024 | 0.5 |
| 4th | Novice | Valentine Swing | Feb 2024 | 0.5 |
| 🥇 | Masters | Nordic WCS Championships | May 2025 | 0.375 |
| 🥇 | Masters | UK WCS Championships | Mar 2025 | 0.375 |
| 🥉 | Sophisticated | Norwegian Open WCS | Oct 2025 | 0.1875 |
| 5th | Intermediate | Norwegian Open WCS | Oct 2025 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Rock The Barn | Jul 2025 | 0.125 |
| 🥈 | Masters | Next Level Swing | Jun 2025 | 0.125 |
| Final | Intermediate | UK WCS Championships | Mar 2025 | 0.125 |
| Final | Novice | Norwegian Open WCS | Oct 2025 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Ricarda Lammert | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Melina Voglhuber | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Sara Ostlund | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Jenny Brown | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Anne Lill Lyssand | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Maria Hjort | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Sofie Peilitz | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 8. | Sandra Alefsen | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 40 | |
| Điểm Leader | 97.50% | 39 |
| Điểm Follower | 2.50% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 39 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 2tháng | Tháng 8 2022 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 15.38% | 2 |
| Vị trí | 61.54% | 8 |
| Chung kết | 1.44x | 13 |
| Events | 1.13x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 10.00% | 3 |
| Điểm Leader | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 3 2025 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 6.25% | 1 |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2025 - Tháng 10 2025 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 14 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 14 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 3 2025 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 66.67% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 4 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 6 2025 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Frode Nordfjellmark được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Frode Nordfjellmark được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Intermediate: 3 trên tổng số 30 điểm
| L | Oslo, Innlandet fylke, Norway - October 2025 Partner: Sofie Peilitz | 5 | 1 |
| L | Gräsmyr, Sweden - July 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Sipson, West Drayton, London, UK - March 2025 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 3 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| L | Stockholm, Sweden - August 2024 Partner: Ricarda Lammert | 4 | 8 |
| L | Riga, Latvia - July 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Stockholms län, Sweden - February 2024 Partner: Melina Voglhuber | 4 | 8 |
| L | Gräsmyr, Sweden - August 2022 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 18 | ||
Masters: 14 tổng điểm
| L | Gothenburg, Västra götlaland, Sweden - June 2025 Partner: Maria Hjort | 2 | 2 |
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2025 Partner: Sara Ostlund | 1 | 6 |
| L | Sipson, West Drayton, London, UK - March 2025 Partner: Jenny Brown | 1 | 6 |
| TỔNG: | 14 | ||
Sophisticated: 4 tổng điểm
| L | Oslo, Innlandet fylke, Norway - October 2025 Partner: Anne Lill Lyssand | 3 | 3 |
| L | Gothenburg, Västra götlaland, Sweden - June 2025 Partner: Sandra Alefsen | 5 | 1 |
| TỔNG: | 4 | ||
Novice: 1 trên tổng số 16 điểm
| F | Oslo, Innlandet fylke, Norway - October 2025 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Frode Nordfjellmark
Norway🇬🇧