Melina Voglhuber [18232]
Chi tiết
| Tên: | Melina |
|---|---|
| Họ: | Voglhuber |
| Tên khai sinh: | Voglhuber |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Melina Voglhuber |
| WSDC-ID: | 18232 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Germany🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.67
21 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 2 | 2 | 1 | 4 | 1 | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2023 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 4th | Advanced | Bavarian Open | Sep 2025 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | Spring Time Swing | May 2025 | 1.875 |
| 🥇 | Intermediate | Euro Dance Festival | Mar 2025 | 1.25 |
| 🥈 | Novice | SwingIN Festival | Apr 2025 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | SwingIN Festival | Apr 2025 | 0.75 |
| 5th | Intermediate | Winter White WCS | Dec 2024 | 0.75 |
| 🥉 | Novice | Barock Swing Ludwigsburg | Jun 2025 | 0.625 |
| 4th | Novice | Baltic Swing | Jun 2025 | 0.5 |
| 4th | Novice | Valentine Swing | Feb 2024 | 0.5 |
| Final | Advanced | D-Townswing | Jun 2025 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Kai Ploeger | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Lina Kenzler | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Svea-Friederikke Lucht | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Connor Akers | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Chen Friedman | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Florent Coïc | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Frode Nordfjellmark | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Mariella Mbantopoulos | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Aleksander Kristiansen | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Felix Gamer | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 98 | |
| Điểm Leader | 32.65% | 32 |
| Điểm Follower | 67.35% | 66 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 96 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 8tháng | Tháng 1 2019 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 9.52% | 2 |
| Vị trí | 47.62% | 10 |
| Chung kết | 1.17x | 21 |
| Events | 1.50x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 15 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 8 2022 - Tháng 2 2024 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 16.67% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
| Điểm | 15.00% | 9 |
| Điểm Follower | 100.00% | 9 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 9 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 6 2025 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 133.33% | 40 |
| Điểm Follower | 100.00% | 40 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 40 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 8 2024 - Tháng 5 2025 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 2019 - Tháng 1 2019 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Melina Voglhuber được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Melina Voglhuber được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Novice: 32 trên tổng số 16 điểm
| L | Ludwigsburg, Baden-Württemberg, Deutschland - June 2025 Partner: Svea-Friederikke Lucht | 3 | 10 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2025 Partner: Chen Friedman | 4 | 8 |
| L | Bonn, NRW, Germany - April 2025 Partner: Lina Kenzler | 2 | 12 |
| L | Rust, Baden-Württemberg, Deutschland. - March 2025 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 32 | ||
Advanced: 9 trên tổng số 60 điểm
| F | Munich, Bavaria, Germany - September 2025 Partner: Florent Coïc | 4 | 8 |
| F | Boston Club, NRW, Germany - June 2025 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 9 | ||
Intermediate: 40 trên tổng số 30 điểm
| F | Freiburg, Baden Württemberg, Germany - May 2025 Partner: Kai Ploeger | 1 | 15 |
| F | Bonn, NRW, Germany - April 2025 Partner: Mariella Mbantopoulos | 3 | 6 |
| F | Rust, Baden-Württemberg, Deutschland. - March 2025 Partner: Connor Akers | 1 | 10 |
| F | Asker, Norway, Norway - December 2024 Partner: Aleksander Kristiansen | 5 | 6 |
| F | Boston Club, NRW, Germany - October 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Munich, Bavaria, Germany - September 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2024 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 40 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| F | Stockholm, Stockholms län, Sweden - February 2024 Partner: Frode Nordfjellmark | 4 | 8 |
| F | Wels, OÖ, Austria - January 2024 | Chung kết | 2 |
| F | Munich, Bavaria, Germany - September 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2023 | Chung kết | 2 |
| F | Boston Club, NRW, Germany - June 2023 | Chung kết | 2 |
| F | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2022 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 16 | ||
Newcomer: 1 tổng điểm
| F | Wels, OÖ, Austria - January 2019 Partner: Felix Gamer | 5 | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Melina Voglhuber
Germany🇬🇧