Karen Campis [2078]

Chi tiết
Tên: Karen
Họ: Campis
Tên khai sinh: Campis
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Karen Campis
WSDC-ID: 2078
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
0.71
7 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2001
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2000
 
1
 
 
 
1
1
 
 
 
 
1
1999
 
 
 
 
 
 
2
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
FinalIntermediateJ&J O'RamaJun 20010.125
FinalNovice4TH of July ConventionJul 20000.0625
FinalNoviceJ&J O'RamaJun 20000.0625
FinalNoviceCapital Swing Dance ConventionFeb 20000.0625
FinalNovice4TH of July ConventionJul 19990.0625
🥉IntermediateNew Years Dance CampDec 20000
🥈NoviceWestcoast Swing Dance ChampionshipsJul 19990
Đối tác tốt nhất
1.Chris Brown0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
2.Harvey D. Clark0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 11tháng Tháng 7 1999 - Tháng 6 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 28.57% 2
Chung kết 1.00x 7
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 3.33% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 12 2000 - Tháng 6 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 25.00% 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 7 1999 - Tháng 7 2000
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 20.00% 1
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4
Karen Campis được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Karen Campis được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2001
Partner:
Chung kết1
F
Bakersfield, CA - December 2000
Partner: Chris Brown
30
TỔNG:1
Novice: 4 trên tổng số 16 điểm
F
Phoenix, AZ, United States - July 2000
Partner:
Chung kết1
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2000
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2000
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA - July 1999
20
F
Phoenix, AZ, United States - July 1999
Partner:
Chung kết1
TỔNG:4