Chris Brown [1519]
Chi tiết
Tên: | Chris |
---|---|
Họ: | Brown |
Tên khai sinh: | Brown |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Phonetic: | |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 1519 |
Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.64
22 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2003 | 1 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2002 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
2001 | 1 | 2 | 1 | 2 | ||||||||
2000 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
1999 | 1 | 1 | ||||||||||
1998 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Advanced | Summer Dance Festival | Jul 2001 | 2.5 |
4th | Advanced | Monterey SwingFest | Jan 2002 | 0.75 |
4th | Advanced | Boogie & Blues | Oct 2001 | 0.75 |
🥈 | Intermediate | Capital Swing Dance Convention | Feb 2001 | 0.75 |
🥈 | Intermediate | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 1999 | 0.75 |
5th | Advanced | World Swing Dance Championships | May 2001 | 0.5 |
🥉 | Intermediate | Halloween SwingThing | Oct 2000 | 0.5 |
Final | Advanced | Capital Swing Dance Convention | Feb 2003 | 0.25 |
Final | Advanced | Boogie By The Bay | Oct 2002 | 0.25 |
Final | Advanced | St. Patrick's Day Swing | Mar 2002 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
1. | Tara Steinke | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
2. | Katie Schneider | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
3. | Kayce Nakamura | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
4. | Colleen Palmer | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
5. | Joanne Lapierre | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
6. | Pam Cairns | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
7. | Donna Bamber | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
8. | Marja Moyer | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
9. | Sharon Burgess | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
10. | Julie Ringquist | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 59 | |
Điểm Leader | 100.00% | 59 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5năm | Tháng 2 1998 - Tháng 2 2003 |
Chiến thắng | 4.35% | 1 |
Vị trí | 52.17% | 12 |
Chung kết | 1.05x | 23 |
Events | 1.57x | 22 |
Sự kiện độc đáo | 14 | |
Advanced | ||
Điểm | 40.00% | 24 |
Điểm Leader | 100.00% | 24 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 5 2001 - Tháng 2 2003 |
Chiến thắng | 9.09% | 1 |
Vị trí | 36.36% | 4 |
Chung kết | 1.10x | 11 |
Events | 1.11x | 10 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
Điểm | 66.67% | 20 |
Điểm Leader | 100.00% | 20 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 9 1999 - Tháng 2 2001 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 50.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.14x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
Điểm | 93.75% | 15 |
Điểm Leader | 100.00% | 15 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 2 1998 - Tháng 9 1998 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 |
Chris Brown được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Chris Brown được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 24 trên tổng số 60 điểm
L | Sacramento, CA, USA - February 2003 | Chung kết | 1 |
L | San Francisco, CA - October 2002 | Chung kết | 1 |
L | Woodland Hills, CA - March 2002 | Chung kết | 1 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2002 | Chung kết | 1 |
L | Monterey, CA - January 2002 Partner: Marja Moyer | 4 | 3 |
L | Long Beach, CA - October 2001 Partner: Sharon Burgess | 4 | 3 |
L | Costa Mesa, CA - October 2001 | Chung kết | 1 |
L | Costa Mesa, CA - October 2001 | Chung kết | 0 |
L | Palm Springs, CA - July 2001 Partner: Tara Steinke | 1 | 10 |
L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2001 | Chung kết | 1 |
L | San Bernadino, CA - May 2001 Partner: Carol Arvizo | 5 | 2 |
TỔNG: | 24 |
Intermediate: 20 trên tổng số 30 điểm
L | Sacramento, CA, USA - February 2001 Partner: Katie Schneider | 2 | 6 |
L | Bakersfield, CA - December 2000 Partner: Karen Campis | 3 | 0 |
L | San Francisco, CA - October 2000 | Chung kết | 1 |
L | Costa Mesa, CA - October 2000 Partner: Colleen Palmer | 3 | 4 |
L | Santa Clara, CA - April 2000 | Chung kết | 1 |
L | Monterey, CA - January 2000 | Chung kết | 1 |
L | San Francisco, CA - October 1999 | Chung kết | 1 |
L | Palm Springs, CA - September 1999 Partner: Kayce Nakamura | 2 | 6 |
TỔNG: | 20 |
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
L | Palm Springs, CA - September 1998 Partner: Joanne Lapierre | 3 | 4 |
L | Palm Springs, CA - July 1998 Partner: Julie Ringquist | 4 | 3 |
L | Buena Park, CA - April 1998 Partner: Pam Cairns | 3 | 4 |
L | Buena Park, CA - February 1998 Partner: Donna Bamber | 3 | 4 |
TỔNG: | 15 |