Dario Haxhia [20974]

Chi tiết
Tên: Dario
Họ: Haxhia
Tên khai sinh: Haxhia
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Dario Haxhia
WSDC-ID: 20974
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.98
40 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
7
Max: 7 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
3
1
1
 
1
1
1
3
2
2
4
 
2024
2
1
1
 
 
 
 
4
3
2
1
 
2023
1
 
 
 
 
 
1
 
1
1
2
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20253.75
🥇AdvancedDance Jam Jack & Jill WeekendMay 20252.5
🥇AdvancedCharlotte Westie FestFeb 20252.5
🥇IntermediateMADjam (Mid Atlantic Dance Jam)Mar 20242.5
🥈All-StarsNortheast Swing ClassicNov 20252
🥈All-StarsSwing TrilogySep 20252
4thAll-StarsSwing FlingAug 20252
🥈AdvancedThe Boston Tea PartyMar 20252
🥈AdvancedSwing TrilogySep 20242
🥈AdvancedSwing FlingAug 20242
Đối tác tốt nhất
1.Kayla Coghlan24 pts(2 events)Avg: 12.00 pts/event
2.Chloe Martial15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
3.Corinne Smith10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Macie Sandlin10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Amy Leung10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Alyssa Schoeller10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Victoria Bian10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
8.K.L. Thigpen10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
9.Noah Lindeman10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
10.Gaia Read9 pts(2 events)Avg: 4.50 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 199
Điểm Leader 91.46% 182
Điểm Follower 8.54% 17
Điểm 3 năm gần nhất 197
Khoảng thời gian 3năm 1tháng Tháng 10 2022 - Tháng 11 2025
Chiến thắng 27.50% 11
Vị trí 70.00% 28
Chung kết 1.18x 40
Events 1.79x 34
Sự kiện độc đáo 19

All-Stars

Điểm 16.00% 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 24
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 7 2025 - Tháng 11 2025
Chiến thắng 10.00% 1
Vị trí 70.00% 7
Chung kết 1.00x 10
Events 1.00x 10
Sự kiện độc đáo 10

Advanced

Điểm 133.33% 80
Điểm Leader 100.00% 80
Điểm 3 năm gần nhất 80
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 8 2024 - Tháng 6 2025
Chiến thắng 35.71% 5
Vị trí 71.43% 10
Chung kết 1.00x 14
Events 1.00x 14
Sự kiện độc đáo 14

Intermediate

Điểm 26.67% 8
Điểm Follower 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 8
Khoảng thời gian Tháng 11 2025 - Tháng 11 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 50.00% 8
Điểm Follower 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 8
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 8 2024 - Tháng 1 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Newcomer

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian Tháng 11 2023 - Tháng 11 2023
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Dario Haxhia được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Dario Haxhia được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 24 trên tổng số 150 điểm
L
Providence, RI, USA - November 2025
Partner: Isabelle Roy
24
L
Washington, DC., VA, USA - November 2025
Partner:
Chung kết1
L
Philadelphia, PA - October 2025
Partner: Lara Deni
13
L
Atlanta, GA, USA - October 2025
Partner:
Chung kết1
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2025
Partner: Gaia Read
51
L
Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2025
24
L
Jacksonville, FL, USA - August 2025
Partner: Sayaka Suzaki
42
L
Boston, MA, United States - August 2025
Partner:
Chung kết1
L
Washington DC, USA - August 2025
Partner: JesAnn Nail
44
L
Greenville, South Carolina, SC, USA - July 2025
33
TỔNG:24
Advanced: 80 trên tổng số 60 điểm
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2025
Partner: Chloe Martial
115
L
Washington DC, USA - May 2025
Partner: Corinne Smith
110
L
Boston, MA, US - March 2025
Partner: Danya Svir
28
L
Charlotte, NC - February 2025
Partner: Macie Sandlin
110
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2025
Partner:
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - January 2025
Partner: Jenny Cadieux
44
L
Washington, DC., VA, USA - November 2024
Partner:
Chung kết1
L
Philadelphia, PA - October 2024
16
L
Atlanta, GA, USA - October 2024
Partner:
Chung kết1
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2024
Partner: Kayla Coghlan
24
L
Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2024
Partner: Gaia Read
28
L
Boston, MA, United States - August 2024
Partner:
Chung kết1
L
Washington DC, USA - August 2024
Partner: Alex Raposo
28
L
Danvers, MA - August 2024
13
TỔNG:80
Intermediate: 41 trên tổng số 30 điểm
L
Reston, VA - March 2024
Partner: Kayla Coghlan
120
L
Charlotte, NC - February 2024
Partner:
Chung kết1
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2024
Partner: Amy Leung
110
L
Boston, MA, United States - January 2024
110
TỔNG:41
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
L
Washington, DC., VA, USA - November 2023
Partner: Victoria Bian
310
L
Philadelphia, PA - October 2023
Partner: K.L. Thigpen
110
L
Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2023
Partner:
Chung kết1
L
Morristown, NJ, US - July 2023
Partner: Lauren Sessa
24
TỔNG:25
Newcomer: 12 tổng điểm
L
Boston, MA, United States - January 2023
Partner: Noah Lindeman
110
L
Philadelphia, PA - October 2022
Partner: Liana Sage
22
TỔNG:12
Intermediate: 8 trên tổng số 30 điểm
F
Providence, RI, USA - November 2025
Partner: Daniel Ahn
52
F
Washington, DC., VA, USA - November 2025
56
TỔNG:8
Novice: 8 trên tổng số 16 điểm
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2025
Partner:
Chung kết1
F
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2024
Partner: Don Walker
36
F
Boston, MA, United States - August 2024
Partner:
Chung kết1
TỔNG:8
Newcomer: 1 tổng điểm
F
Washington, DC., VA, USA - November 2023
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1