Dario Haxhia [20974]
Chi tiết
| Tên: | Dario |
|---|---|
| Họ: | Haxhia |
| Tên khai sinh: | Haxhia |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Dario Haxhia |
| WSDC-ID: | 20974 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.17
36 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
6
Max: 6 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 2 | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 2 | 1 | |||||
| 2023 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||||
| 2022 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2025 | 3.75 |
| 🥇 | Advanced | Dance Jam Jack & Jill Weekend | May 2025 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Charlotte WestieFest | Feb 2025 | 2.5 |
| 🥇 | Intermediate | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2024 | 2.5 |
| 🥈 | All-Stars | Trilogy Swing | Sep 2025 | 2 |
| 4th | All-Stars | Swing Fling | Aug 2025 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Boston Tea Party | Mar 2025 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Trilogy Swing | Sep 2024 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Swing Fling | Aug 2024 | 2 |
| 🥇 | All-Stars | Swustlicious | Oct 2025 | 1.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Kayla Coghlan | 24 pts | (2 events) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Chloe Martial | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Corinne Smith | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Macie Sandlin | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Amy Leung | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Alyssa Schoeller | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Victoria Bian | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | K.L. Thigpen | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 9. | Noah Lindeman | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 10. | Gaia Read | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 186 | |
| Điểm Leader | 95.16% | 177 |
| Điểm Follower | 4.84% | 9 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 184 | |
| Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 10 2022 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 30.56% | 11 |
| Vị trí | 69.44% | 25 |
| Chung kết | 1.13x | 36 |
| Events | 1.78x | 32 |
| Sự kiện độc đáo | 18 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 12.67% | 19 |
| Điểm Leader | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 19 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 7 2025 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
| Điểm | 133.33% | 80 |
| Điểm Leader | 100.00% | 80 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 80 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 8 2024 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 35.71% | 5 |
| Vị trí | 71.43% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.00x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 136.67% | 41 |
| Điểm Leader | 100.00% | 41 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 41 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 1 2024 - Tháng 3 2024 |
| Chiến thắng | 75.00% | 3 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 50.00% | 8 |
| Điểm Follower | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 8 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 8 2024 - Tháng 1 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 11 2023 - Tháng 11 2023 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Dario Haxhia được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Dario Haxhia được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 19 trên tổng số 150 điểm
| L | Philadelphia, PA - October 2025 Partner: Lara Deni | 1 | 3 |
| L | Atlanta, GA, USA - October 2025 | Chung kết | 1 |
| L | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2025 Partner: Gaia Read | 5 | 1 |
| L | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2025 Partner: Noelle Hoeppner | 2 | 4 |
| L | Jacksonville, FL, USA - August 2025 Partner: Sayaka Suzaki | 4 | 2 |
| L | Boston, MA, United States - August 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Washington DC, USA - August 2025 Partner: JesAnn Nail | 4 | 4 |
| L | Greenville, South Carolina, SC, USA - July 2025 Partner: Jennifer Norris | 3 | 3 |
| TỔNG: | 19 | ||
Advanced: 80 trên tổng số 60 điểm
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2025 Partner: Chloe Martial | 1 | 15 |
| L | Washington DC, USA - May 2025 Partner: Corinne Smith | 1 | 10 |
| L | Newton, MA - March 2025 Partner: Danya Svir | 2 | 8 |
| L | Charlotte, NC - February 2025 Partner: Macie Sandlin | 1 | 10 |
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Boston, MA, United States - January 2025 Partner: Jenny Cadieux | 4 | 4 |
| L | Herndon, VA - November 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Philadelphia, PA - October 2024 Partner: Rachel Holdren | 1 | 6 |
| L | Atlanta, GA, USA - October 2024 | Chung kết | 1 |
| L | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2024 Partner: Kayla Coghlan | 2 | 4 |
| L | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2024 Partner: Gaia Read | 2 | 8 |
| L | Boston, MA, United States - August 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Washington DC, USA - August 2024 Partner: Alex Raposo | 2 | 8 |
| L | Danvers, MA - August 2024 Partner: Danielle Johnson | 1 | 3 |
| TỔNG: | 80 | ||
Intermediate: 41 trên tổng số 30 điểm
| L | Reston, VA - March 2024 Partner: Kayla Coghlan | 1 | 20 |
| L | Charlotte, NC - February 2024 | Chung kết | 1 |
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2024 Partner: Amy Leung | 1 | 10 |
| L | Boston, MA, United States - January 2024 Partner: Alyssa Schoeller | 1 | 10 |
| TỔNG: | 41 | ||
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
| L | Herndon, VA - November 2023 Partner: Victoria Bian | 3 | 10 |
| L | Philadelphia, PA - October 2023 Partner: K.L. Thigpen | 1 | 10 |
| L | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Morristown, NJ, US - July 2023 Partner: Lauren Sessa | 2 | 4 |
| TỔNG: | 25 | ||
Newcomer: 12 tổng điểm
| L | Boston, MA, United States - January 2023 Partner: Noah Lindeman | 1 | 10 |
| L | Philadelphia, PA - October 2022 Partner: Liana Sage | 2 | 2 |
| TỔNG: | 12 | ||
Novice: 8 trên tổng số 16 điểm
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2025 | Chung kết | 1 |
| F | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2024 Partner: Don Walker | 3 | 6 |
| F | Boston, MA, United States - August 2024 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 8 | ||
Newcomer: 1 tổng điểm
| F | Herndon, VA - November 2023 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Dario Haxhia