Andrea Deaton [212]

Chi tiết
Tên: Andrea
Họ: Deaton
Tên khai sinh: Deaton
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Andrea Deaton
WSDC-ID: 212
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,CHMP
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 99
Điểm Follower 100.00% 99
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 14năm 5tháng Tháng 3 1992 - Tháng 8 2006
Chiến thắng 19.23% 5
Vị trí 88.46% 23
Chung kết 1.00x 26
Events 1.86x 26
Sự kiện độc đáo 14

Champions

Điểm 9
Điểm Follower 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 5tháng Tháng 10 2002 - Tháng 3 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Invitational

Điểm 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 8 2004 - Tháng 8 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Advanced

Điểm 46.67% 28
Điểm Follower 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm Tháng 8 1992 - Tháng 8 2000
Chiến thắng 50.00% 3
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 3.00x 6
Sự kiện độc đáo 2

Professionals

Điểm 56
Điểm Follower 100.00% 56
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 2tháng Tháng 3 1992 - Tháng 5 2002
Chiến thắng 13.33% 2
Vị trí 93.33% 14
Chung kết 1.00x 15
Events 1.36x 15
Sự kiện độc đáo 11
Andrea Deaton được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
Andrea Deaton được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions: 9 tổng điểm
F
Reno, NV - March 2004
Partner: Mark Eckstein
52
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2003
Partner: Arjay Centeno
26
F
San Francisco, CA - October 2002
Chung kết1
TỔNG:9
Invitational: 6 tổng điểm
F
Denver, CO - August 2006
34
F
Denver, CO - August 2004
52
TỔNG:6
Advanced: 28 trên tổng số 60 điểm
F
Denver, CO - August 2000
110
F
Denver, CO - August 1999
Chung kết1
F
Denver, CO - August 1997
110
F
Denver, CO - August 1995
Partner: Michael Bower
34
F
Denver, CO - August 1994
Partner: Don Moser
10
F
Denver, CO - August 1992
Partner: Ed Romero
43
TỔNG:28
Professional: 56 tổng điểm
F
Houston, TX - May 2002
Partner: Kyle Redd
26
F
Newton, MA - March 2002
52
F
Denver, CO - August 2001
30
F
Houston, TX - May 2001
Partner: Kyle Redd
26
F
Newton, MA - March 2000
Partner: Ken Roesel
43
F
New York, NY - October 1998
Partner: John Lindo
34
F
Sacramento, CA, USA - February 1998
20
F
Sacramento, CA, USA - February 1997
30
F
San Francisco, CA - October 1996
110
F
San Diego, CA - May 1996
Partner: Louie Juarez
43
F
Buena Park, CA - April 1996
Partner: Martin Parker
110
F
Sacramento, CA, USA - February 1996
Chung kết1
F
Dallas, TX - December 1994
Partner: Michael Cross
52
F
Phoenix, AZ - July 1992
Partner: Louie Juarez
26
F
Las Vegas, NV - March 1992
Partner: Jim Davis
43
TỔNG:56