Martin Parker [677]

Chi tiết
Tên: Martin
Họ: Parker
Tên khai sinh: Parker
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Martin Parker
WSDC-ID: 677
Các hạng mục được phép: CHMP,ALS,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 202
Điểm Leader 100.00% 202
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 16năm 2tháng Tháng 4 1993 - Tháng 6 2009
Chiến thắng 15.38% 8
Vị trí 80.77% 42
Chung kết 1.02x 52
Events 2.32x 51
Sự kiện độc đáo 22

Champions

Điểm 29
Điểm Leader 100.00% 29
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 1tháng Tháng 5 1999 - Tháng 6 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.75x 7
Sự kiện độc đáo 4

Invitational

Điểm 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 6 2004 - Tháng 12 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

All-Stars

Điểm 0.67% 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 2008 - Tháng 9 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 60.00% 36
Điểm Leader 100.00% 36
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 4tháng Tháng 7 1993 - Tháng 11 1996
Chiến thắng 75.00% 3
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Professionals

Điểm 127
Điểm Leader 100.00% 127
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 2tháng Tháng 4 1993 - Tháng 6 2002
Chiến thắng 13.51% 5
Vị trí 83.78% 31
Chung kết 1.03x 37
Events 2.25x 36
Sự kiện độc đáo 16

Teachers

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2001 - Tháng 7 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Martin Parker được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Champions
Martin Parker được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
Champions: 29 tổng điểm
L
Anaheim, CA - June 2009
36
L
Anaheim, CA - June 2008
Chung kết1
L
Anaheim, CA - June 2007
Chung kết1
L
Anaheim, CA - June 2006
Partner: Melissa Rutz
26
L
Palm Springs, CA - January 2004
43
L
Palm Springs, CA - July 2003
26
L
Buena Park, CA - May 1999
Partner: Lisa Fay
26
TỔNG:29
Invitational: 8 tổng điểm
L
Palm Springs, CA - December 2005
Partner: Patti Jobst
34
L
Anaheim, CA - June 2004
34
TỔNG:8
All-Stars: 1 trên tổng số 150 điểm
L
Palm Springs, CA - September 2008
Chung kết1
TỔNG:1
Advanced: 36 trên tổng số 60 điểm
L
Burbank, CA - November 1996
110
L
New York, NY - October 1994
Partner: Amber Cross
26
L
Las Vegas, NV - January 1994
Partner: Beata Howe
110
L
Phoenix, AZ - July 1993
Partner: Jane Hutchens
110
TỔNG:36
Professional: 127 tổng điểm
L
Anaheim, CA - June 2002
Partner: Patti Jobst
43
L
Anaheim, CA - June 2002
Chung kết1
L
Long Beach, CA - October 2001
Partner: Amber Cross
43
L
Palm Springs, CA - July 2001
Partner: Dayna Miles
26
L
Long Beach, CA - October 2000
Partner: Lisa Fay
30
L
Anaheim, CA - June 2000
Partner: Lisa Fay
34
L
Long Beach, CA - October 1999
52
L
Sacramento, CA, USA - February 1999
40
L
Long Beach, CA - October 1998
50
L
Long Beach, CA - September 1998
110
L
Palm Springs, CA - July 1998
Partner: Katie Boyle
52
L
Anaheim, CA - June 1998
Chung kết1
L
Buena Park, CA - May 1998
40
L
Fresno, CA - May 1998
Chung kết1
L
Costa Mesa, CA - October 1997
Chung kết1
L
Buena Park, CA - September 1997
52
L
Palm Springs, CA - July 1997
34
L
Phoenix, AZ - July 1997
Chung kết1
L
Sacramento, CA - July 1997
52
L
Anaheim, CA - June 1997
20
L
Buena Park, CA - May 1997
Partner: Rosie Campos
26
L
Buena Park, CA - April 1997
Partner: Lisa Fay
43
L
Buena Park, CA - February 1997
Partner: Michele Adams
34
L
San Francisco, CA - October 1996
Chung kết1
L
Long Beach, CA - October 1996
43
L
Buena Park, CA - September 1996
Partner: Gail Arias
110
L
Palm Springs, CA - July 1996
20
L
Anaheim, CA - June 1996
34
L
Fresno, CA - May 1996
34
L
Alhambra, CA - April 1996
43
L
Buena Park, CA - April 1996
Partner: Andrea Deaton
110
L
Buena Park, CA - February 1996
Partner: Laura Telesky
50
L
Buena Park, CA - September 1995
26
L
Buena Park, CA - February 1995
110
L
Buena Park, CA - September 1994
Partner: Carrie Lucas
34
L
Chicago, IL - July 1994
Partner: Beata Howe
26
L
Alhambra, CA - April 1993
110
TỔNG:127
Teacher: 1 tổng điểm
L
Phoenix, AZ - July 2001
Chung kết1
TỔNG:1