Tobias Heinlein [21225]

Chi tiết
Tên: Tobias
Họ: Heinlein
Tên khai sinh: Heinlein
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Tobias Heinlein
WSDC-ID: 21225
Các hạng mục được phép: ADV,INT
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Germany🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 127
Điểm Leader 62.99% 80
Điểm Follower 37.01% 47
Điểm 3 năm gần nhất 127
Khoảng thời gian 2năm 7tháng Tháng 1 2023 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 11.11% 3
Vị trí 51.85% 14
Chung kết 1.23x 27
Events 1.22x 22
Sự kiện độc đáo 18

Advanced

Điểm 23.33% 14
Điểm Leader 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 14
Khoảng thời gian 1năm Tháng 8 2024 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 93.33% 28
Điểm Follower 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 28
Khoảng thời gian 1năm Tháng 8 2024 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 42.86% 3
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 118.75% 19
Điểm Follower 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 19
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 10 2023 - Tháng 4 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 25.00% 1
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 6
Khoảng thời gian Tháng 1 2023 - Tháng 1 2023
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Tobias Heinlein được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Tobias Heinlein được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Advanced: 14 trên tổng số 60 điểm
L
Sofia, Bulgaria - August 2025
Partner: Clara Deiters
16
L
Wels, Austria - May 2025
Partner: Nina Winkler
24
L
Ljubljana, Slovenia - April 2025
Chung kết1
L
Asker, Norway, Norway - December 2024
Chung kết1
L
Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2024
Partner: Rahel Greiner
52
TỔNG:14
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
L
Brno, Czechia - June 2024
110
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2024
Partner: Anna Kolczyk
212
L
Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2024
212
TỔNG:34
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2024
Chung kết2
L
Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2023
212
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2023
Chung kết1
L
Brno, Czechia - July 2023
Chung kết1
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2023
56
L
Budapest, Hungary - June 2023
Partner: Regina Balogh
52
L
PARIS, France - May 2023
Chung kết2
TỔNG:26
Newcomer: 6 tổng điểm
L
Wels, OÖ, Austria - January 2023
36
TỔNG:6
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
F
Sofia, Bulgaria - August 2025
Partner: Anik Dutta
16
F
Czech Republic - June 2025
Chung kết1
F
Wels, Austria - May 2025
Chung kết1
F
Ljubljana, Slovenia - April 2025
Partner: Mara Titz
48
F
Budapest, Budapest, Hungary - March 2025
Partner: Amit Klein
310
F
Stockholm, Sweden, Sweden - November 2024
Chung kết1
F
Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2024
Chung kết1
TỔNG:28
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
F
Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2024
Chung kết2
F
Budapest, Budapest, Hungary - March 2024
Chung kết1
F
Stockholm, Sweden, Sweden - November 2023
Chung kết2
F
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2023
314
TỔNG:19