Jenny Carter [2140]
Chi tiết
Tên: | Jenny |
---|---|
Họ: | Carter |
Tên khai sinh: | Carter |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Phonetic: | |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 2140 |
Các hạng mục được phép: | Newcomer Novice |
Các hạng mục được phép (Leader): | Newcomer Novice |
Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.00
2 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2000 | 1 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1999 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥇 | JRS | FreZno Dance Classic | May 2000 | |
🥉 | JRS | Valley DanceFest | Sep 1999 |
Đối tác tốt nhất
1. | Adrian Trejo | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
2. | Juan Chavez | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 10 | |
Điểm Follower | 100.00% | 10 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 9 1999 - Tháng 5 2000 |
Chiến thắng | 50.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Juniors | ||
Điểm | 10 | |
Điểm Follower | 100.00% | 10 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 9 1999 - Tháng 5 2000 |
Chiến thắng | 50.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Jenny Carter được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Jenny Carter được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Juniors: 10 tổng điểm
F | Fresno, CA - May 2000 Partner: Adrian Trejo | 1 | 10 |
F | Modesto, CA - September 1999 Partner: Juan Chavez | 3 | 0 |
TỔNG: | 10 |