Adrian Trejo [1211]

Chi tiết
Tên: Adrian
Họ: Trejo
Tên khai sinh: Trejo
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Adrian Trejo
WSDC-ID: 1211
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.45
20 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2020
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
2004
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
1
1
 
 
 
 
1
 
 
1999
1
1
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
1
 
 
1
1
 
1
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈All-StarsPalm Springs Summer Dance ClassicSep 20053
🥈All-StarsCapital Swing Dance ConventionFeb 20043
🥉All-StarsFreZno Dance ClassicMay 20032
🥇IntermediateSouth Bay Dance FlingAug 19981.25
4thAdvancedCapital Swing Dance ConventionFeb 20201
5thAll-StarsCapital Swing Dance ConventionFeb 20111
🥉AdvancedBoogie By The BayOct 20001
4thAdvancedNew Year's Dance ChampionshipsJan 19990.75
FinalAll-StarsBoogie By The BayOct 20050.5
FinalAll-StarsCapital Swing Dance ConventionFeb 20030.5
Đối tác tốt nhất
1.Debbie Cohen10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Michelle Souza10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Jenny Carter10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Lauren Davis6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Libbat Shaham6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Kayce Nakamura6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Tina Price4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Alaina Yee4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Tamra Phillips4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Janne Anderson3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 69
Điểm Leader 100.00% 69
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 22năm 7tháng Tháng 7 1997 - Tháng 2 2020
Chiến thắng 14.29% 3
Vị trí 76.19% 16
Chung kết 1.05x 21
Events 2.22x 20
Sự kiện độc đáo 9

All-Stars

Điểm 13.33% 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm Tháng 2 2003 - Tháng 2 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4

Advanced

Điểm 18.33% 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 21năm 1tháng Tháng 1 1999 - Tháng 2 2020
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 36.67% 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 7 1997 - Tháng 8 1998
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Juniors

Điểm 27
Điểm Leader 100.00% 27
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm Tháng 2 1998 - Tháng 2 2002
Chiến thắng 22.22% 2
Vị trí 77.78% 7
Chung kết 1.13x 9
Events 2.67x 8
Sự kiện độc đáo 3

Teachers

Điểm 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 4 2000 - Tháng 4 2000
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Adrian Trejo được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Adrian Trejo được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 20 trên tổng số 150 điểm
L
Sacramento, CA, USA - February 2011
Partner: Jill DeMarco
52
L
San Francisco, CA - October 2005
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - September 2005
Partner: Lauren Davis
26
L
Sacramento, CA, USA - February 2004
Partner: Libbat Shaham
26
L
Fresno, CA - May 2003
Partner: Tina Price
34
L
Sacramento, CA, USA - February 2003
Partner:
Chung kết1
TỔNG:20
Advanced: 11 trên tổng số 60 điểm
L
Sacramento, CA, USA - February 2020
Partner: Alaina Yee
44
L
San Francisco, CA - October 2000
34
L
Fresno, CA - January 1999
43
TỔNG:11
Intermediate: 11 trên tổng số 30 điểm
L
San Jose, CA, California, USA - August 1998
Partner: Debbie Cohen
110
L
Sacramento, CA - July 1997
Partner:
Chung kết1
TỔNG:11
Juniors: 27 tổng điểm
L
Sacramento, CA, USA - February 2002
Partner:
20
L
Sacramento, CA, USA - February 2001
110
L
Fresno, CA - May 2000
Partner: Jenny Carter
110
L
Fresno, CA - May 1999
26
L
Sacramento, CA, USA - February 1999
20
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1998
30
L
Fresno, CA - May 1998
Partner:
Chung kết0
L
Fresno, CA - May 1998
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 1998
20
TỔNG:27
Teacher: 0 tổng điểm
L
Santa Clara, CA - April 2000
Partner: Kim Blume
40
TỔNG:0