Terry Gallagher [2229]

Chi tiết
Tên: Terry
Họ: Gallagher
Tên khai sinh: Gallagher
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Terry Gallagher
WSDC-ID: 2229
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.00
4 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2002
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateNew Year's Dance ChampionshipsJan 20001.25
🥉IntermediateSummer Dance FestivalJul 20000.5
5thMasters4TH of July ConventionJul 20020.125
4thIntermediateHalloween SwingThingOct 19990
Đối tác tốt nhất
1.Victoria Phillips10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Wendi Demmerle4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
3.Anne Barnes2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
4.Karla Fritsen0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 9tháng Tháng 10 1999 - Tháng 7 2002
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 46.67% 14
Điểm Leader 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9tháng Tháng 10 1999 - Tháng 7 2000
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Masters

Điểm 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2002 - Tháng 7 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Terry Gallagher được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Terry Gallagher được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 14 trên tổng số 30 điểm
L
Palm Springs, CA - July 2000
34
L
Fresno, CA - January 2000
110
L
Costa Mesa, Ca, USA - October 1999
Partner: Karla Fritsen
40
TỔNG:14
Masters: 2 tổng điểm
L
Phoenix, AZ, United States - July 2002
Partner: Anne Barnes
52
TỔNG:2