Anne Barnes [2556]
Chi tiết
| Tên: | Anne |
|---|---|
| Họ: | Barnes |
| Tên khai sinh: | Barnes |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Anne Barnes |
| WSDC-ID: | 2556 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.71
51 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2014 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2008 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2007 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||
| 2004 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2003 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2002 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2001 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||
| 2000 | 3 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Swing Expo | Jan 2002 | 1.25 |
| 🥇 | Masters | Boogie By The Bay | Oct 2006 | 0.625 |
| 🥇 | Masters | SwingDiego (The Superbowl of Swing) | Jan 2005 | 0.625 |
| 🥇 | Masters | Swing Expo | Jan 2003 | 0.625 |
| 🥇 | Masters | J&J O'Rama | Jun 2002 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Swing Expo | Jan 2001 | 0.625 |
| 🥈 | Masters | 4TH of July Convention | Jul 2009 | 0.5 |
| 🥈 | Masters | Boogie By The Bay | Oct 2007 | 0.5 |
| 🥇 | Masters | Desert City Swing | Sep 2007 | 0.5 |
| 🥇 | Masters | Reno Dance Sensation | Mar 2007 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Chips Hough | 26 pts | (3 events) | Avg: 8.67 pts/event |
| 2. | Scott Miller | 16 pts | (3 events) | Avg: 5.33 pts/event |
| 3. | Joe Sparacio | 12 pts | (3 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Stanley Erb | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Joe Vanryckeghem | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Mike Gallo | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Julie Juarez | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Patrick Plagens | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | John Grassia | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 10. | Bob Brown | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 190 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 190 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 9tháng | Tháng 10 2000 - Tháng 7 2014 |
| Chiến thắng | 17.31% | 9 |
| Vị trí | 71.15% | 37 |
| Chung kết | 1.16x | 52 |
| Events | 2.81x | 45 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
Advanced | ||
| Điểm | 13.33% | 8 |
| Điểm Follower | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 7tháng | Tháng 1 2003 - Tháng 8 2010 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 46.67% | 14 |
| Điểm Follower | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 10 2000 - Tháng 6 2002 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 75.00% | 12 |
| Điểm Follower | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 10 2000 - Tháng 6 2001 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Masters | ||
| Điểm | 156 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 156 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 1tháng | Tháng 6 2001 - Tháng 7 2014 |
| Chiến thắng | 16.22% | 6 |
| Vị trí | 75.68% | 28 |
| Chung kết | 1.03x | 37 |
| Events | 3.00x | 36 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Anne Barnes được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Anne Barnes được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 8 trên tổng số 60 điểm
| F | Phoenix, AZ - August 2010 Partner: Robert Campos | 5 | 1 |
| F | San Bernadino, CA - May 2007 Partner: Josh Clark | 5 | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2003 Partner: Scott Miller | 5 | 2 |
| F | Las Vegas, NV - January 2003 Partner: Jack Gathings | 5 | 2 |
| TỔNG: | 8 | ||
Intermediate: 14 trên tổng số 30 điểm
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2002 | Chung kết | 1 |
| F | Las Vegas, NV - January 2002 Partner: Stanley Erb | 1 | 10 |
| F | San Bernadino, CA - May 2001 Partner: Jim White | 5 | 2 |
| F | Chicago, IL - October 2000 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 14 | ||
Novice: 12 trên tổng số 16 điểm
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2001 | Chung kết | 1 |
| F | Las Vegas, NV - March 2001 Partner: Sheldon Ross | 5 | 0 |
| F | Las Vegas, NV - January 2001 Partner: Joe Vanryckeghem | 1 | 10 |
| F | Long Beach, CA - October 2000 Partner: David Koppelman | 1 | 0 |
| F | San Francisco, CA - October 2000 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 12 | ||
Masters: 156 tổng điểm
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2013 Partner: Mike Gadberry | 4 | 4 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ - September 2011 Partner: Patrick Plagens | 4 | 4 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2011 Partner: Don Welch | 3 | 6 |
| F | Phoenix, AZ - September 2010 Partner: Patrick Plagens | 2 | 4 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2010 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA - October 2009 Partner: Scott Miller | 3 | 6 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2009 Partner: Scott Miller | 2 | 8 |
| F | San Diego, CA - January 2009 Partner: Larry Sanders | 4 | 4 |
| F | Phoenix, AZ - September 2008 Partner: John Demenkoff | 3 | 4 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2008 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA - October 2007 Partner: John Grassia | 2 | 8 |
| F | Phoenix, AZ - September 2007 Partner: Bob Brown | 1 | 8 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2007 Partner: Joe Sparacio | 5 | 2 |
| F | San Bernadino, CA - May 2007 Partner: Chips Hough | 2 | 6 |
| F | Fresno, CA - May 2007 Partner: Joe Sparacio | 3 | 4 |
| F | Reno, NV - March 2007 Partner: Michael Difranco | 1 | 8 |
| F | San Francisco, CA - October 2006 Partner: Chips Hough | 1 | 10 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2006 Partner: Robert Bryant | 4 | 3 |
| F | San Diego, CA - January 2006 Partner: Russell Hausske | 3 | 4 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2005 Partner: Mark Johnston | 5 | 2 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Reno, NV - March 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2005 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - January 2005 Partner: Chips Hough | 1 | 10 |
| F | Palm Springs, CA - September 2004 Partner: Cliff Housego | 4 | 3 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2004 Partner: Dave Townsend | 3 | 4 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2004 Partner: Bill Wyrick | 5 | 2 |
| F | Denver, CO - August 2003 Partner: Mike Corbett | 4 | 3 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2003 | Chung kết | 1 |
| F | Las Vegas, NV - January 2003 Partner: Mike Gallo | 1 | 10 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2002 Partner: Terry Gallagher | 5 | 2 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2002 Partner: Julie Juarez | 1 | 10 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2001 Partner: Simon De Anda | 5 | 2 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2001 Partner: Joe Sparacio | 2 | 6 |
| TỔNG: | 156 | ||
Anne Barnes