Anne Barnes [2556]

Chi tiết
Tên: Anne
Họ: Barnes
Tên khai sinh: Barnes
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Anne Barnes
WSDC-ID: 2556
Các hạng mục được phép: INT,NOV,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 190
Điểm Follower 100.00% 190
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 13năm 9tháng Tháng 10 2000 - Tháng 7 2014
Chiến thắng 17.31% 9
Vị trí 71.15% 37
Chung kết 1.16x 52
Events 2.81x 45
Sự kiện độc đáo 16

Advanced

Điểm 13.33% 8
Điểm Follower 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 7tháng Tháng 1 2003 - Tháng 8 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 46.67% 14
Điểm Follower 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 10 2000 - Tháng 6 2002
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 75.00% 12
Điểm Follower 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 10 2000 - Tháng 6 2001
Chiến thắng 40.00% 2
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Masters

Điểm 156
Điểm Follower 100.00% 156
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 13năm 1tháng Tháng 6 2001 - Tháng 7 2014
Chiến thắng 16.22% 6
Vị trí 75.68% 28
Chung kết 1.03x 37
Events 3.00x 36
Sự kiện độc đáo 12
Anne Barnes được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Anne Barnes được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 8 trên tổng số 60 điểm
F
Phoenix, AZ - August 2010
Partner: Robert Campos
51
F
San Bernadino, CA - May 2007
Partner: Josh Clark
51
F
Anaheim, CA - June 2005
Chung kết1
F
Anaheim, CA - June 2004
Chung kết1
F
Anaheim, CA - June 2003
Partner: Scott Miller
52
F
Las Vegas, NV - January 2003
Partner: Jack Gathings
52
TỔNG:8
Intermediate: 14 trên tổng số 30 điểm
F
Anaheim, CA - June 2002
Chung kết1
F
Las Vegas, NV - January 2002
Partner: Stanley Erb
110
F
San Bernadino, CA - May 2001
Partner: Jim White
52
F
Chicago, IL - October 2000
Chung kết1
TỔNG:14
Novice: 12 trên tổng số 16 điểm
F
Anaheim, CA - June 2001
Chung kết1
F
Las Vegas, NV - March 2001
Partner: Sheldon Ross
50
F
Las Vegas, NV - January 2001
110
F
San Francisco, CA - October 2000
Chung kết1
F
Long Beach, CA - October 2000
10
TỔNG:12
Masters: 156 tổng điểm
F
Phoenix, AZ - July 2014
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - July 2014
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - July 2013
Partner: Mike Gadberry
44
F
Phoenix, AZ - July 2012
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - September 2011
44
F
Phoenix, AZ - July 2011
Partner: Don Welch
36
F
Phoenix, AZ - September 2010
24
F
Phoenix, AZ - July 2010
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2009
Partner: Scott Miller
36
F
Phoenix, AZ - July 2009
Partner: Scott Miller
28
F
San Diego, CA - January 2009
Partner: Larry Sanders
44
F
Phoenix, AZ - September 2008
34
F
Anaheim, CA - June 2008
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2007
Partner: John Grassia
28
F
Phoenix, AZ - September 2007
Partner: Bob Brown
18
F
Anaheim, CA - June 2007
Partner: Joe Sparacio
52
F
Fresno, CA - May 2007
Partner: Joe Sparacio
34
F
San Bernadino, CA - May 2007
Partner: Chips Hough
26
F
Reno, NV - March 2007
18
F
San Francisco, CA - October 2006
Partner: Chips Hough
110
F
Anaheim, CA - June 2006
Partner: Robert Bryant
43
F
San Diego, CA - January 2006
34
F
Phoenix, AZ - July 2005
Partner: Mark Johnston
52
F
Anaheim, CA - June 2005
Chung kết1
F
Reno, NV - March 2005
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2005
Chung kết1
F
San Diego, CA - January 2005
Partner: Chips Hough
110
F
Palm Springs, CA - September 2004
Partner: Cliff Housego
43
F
Phoenix, AZ - July 2004
Partner: Dave Townsend
34
F
Anaheim, CA - June 2004
Partner: Bill Wyrick
52
F
Denver, CO - August 2003
Partner: Mike Corbett
43
F
Phoenix, AZ - July 2003
Chung kết1
F
Las Vegas, NV - January 2003
Partner: Mike Gallo
110
F
Phoenix, AZ - July 2002
52
F
Anaheim, CA - June 2002
Partner: Julie Juarez
110
F
Phoenix, AZ - July 2001
Partner: Simon De Anda
52
F
Anaheim, CA - June 2001
Partner: Joe Sparacio
26
TỔNG:156