Ken Lininger [2249]
Chi tiết
| Tên: | Ken |
|---|---|
| Họ: | Lininger |
| Tên khai sinh: | Lininger |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Ken Lininger |
| WSDC-ID: | 2249 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.73
11 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2004 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2003 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2002 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2001 | 1 | |||||||||||
| 2000 | ||||||||||||
| 1999 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | New Year's Dance Camp | Dec 2003 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | SwingDiego | Jan 2004 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Swing Fling | Jul 2003 | 0.625 |
| Final | Advanced | Halloween SwingThing | Oct 2004 | 0.25 |
| Final | Advanced | North Atlantic Swing Dance Championships | Apr 2003 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | Countdown Swing Boston | Jan 2002 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | Countdown Swing Boston | Jan 1999 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2004 | 0.125 |
| 5th | Novice | Swing Fling | Jul 2002 | 0.125 |
| Final | Novice | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2002 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jolene Surine | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Helen Tocco | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Jill Martini | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Vera Dugan | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Jess Warren | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Maru Hutchins | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 41 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 41 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 9tháng | Tháng 1 1999 - Tháng 10 2004 |
| Chiến thắng | 18.18% | 2 |
| Vị trí | 54.55% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.38x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
| Điểm | 3.33% | 2 |
| Điểm Leader | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 4 2003 - Tháng 10 2004 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 56.67% | 17 |
| Điểm Leader | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 12 2003 - Tháng 9 2004 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 6tháng | Tháng 1 1999 - Tháng 7 2003 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 2.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Ken Lininger được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Ken Lininger được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 2 trên tổng số 60 điểm
| L | Costa Mesa, Ca, USA - October 2004 | Chung kết | 1 |
| L | Cape Cod, MA - April 2003 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 2 | ||
Intermediate: 17 trên tổng số 30 điểm
| L | Palm Springs, CA - September 2004 | Chung kết | 1 |
| L | San Diego, CA - January 2004 Partner: Jill Martini | 2 | 6 |
| L | Palm Springs, CA - December 2003 Partner: Jolene Surine | 1 | 10 |
| TỔNG: | 17 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| L | Washington DC, USA - July 2003 Partner: Helen Tocco | 1 | 10 |
| L | Newton, MA - November 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Washington DC, USA - July 2002 Partner: Maru Hutchins | 5 | 2 |
| L | Framingham, MA - January 2002 Partner: Vera Dugan | 3 | 4 |
| L | Framingham, MA - January 2001 | Chung kết | 1 |
| L | Framingham, MA - January 1999 Partner: Jess Warren | 3 | 4 |
| TỔNG: | 22 | ||
Ken Lininger