Jill Martini [3102]

Chi tiết
Tên: Jill
Họ: Martini
Tên khai sinh: Martini
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Jill Martini
WSDC-ID: 3102
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.67
18 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2017
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
2
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2004
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2003
1
1
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
2002
 
1
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateSwingtime in the RockiesAug 20031.25
🥉AdvancedColorado Country ClassicJun 20090.75
4thAdvancedColorado Country ClassicJun 20060.75
4thAdvancedColorado Country ClassicJun 20060.75
🥈IntermediateSwingDiegoJan 20040.75
🥇NoviceSwingtime in the RockiesAug 20020.625
5thAdvancedSwingtime in the RockiesAug 20070.5
5thAdvancedColorado Country ClassicJun 20170.25
FinalAdvancedSwingTime DenverAug 20050.25
FinalAdvancedPhoenix 4th of JulyJul 20040.25
Đối tác tốt nhất
1.Tom Arrington10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Trevor Spika10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Ken Lininger6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Shane Mcintyre3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
5.Mylie Alrich3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
6.Paul Giovino3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Patrick Toepel2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Claude Fortin1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
9.Brian Cohen1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 45
Điểm Follower 100.00% 45
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 15năm 7tháng Tháng 11 2001 - Tháng 6 2017
Chiến thắng 11.76% 2
Vị trí 47.06% 8
Chung kết 1.00x 17
Events 1.89x 17
Sự kiện độc đáo 9

Advanced

Điểm 18.33% 11
Điểm Follower 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm 11tháng Tháng 7 2004 - Tháng 6 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 73.33% 22
Điểm Follower 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 7tháng Tháng 11 2001 - Tháng 6 2007
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 37.50% 3
Chung kết 1.00x 8
Events 1.14x 8
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 75.00% 12
Điểm Follower 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 12 2001 - Tháng 8 2002
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Jill Martini được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Jill Martini được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 11 trên tổng số 60 điểm
F
Denver, CO - June 2017
Partner: Claude Fortin
51
F
Denver, CO - June 2009
33
F
Denver, CO - August 2007
52
F
Denver, CO - June 2006
Partner: Paul Giovino
43
F
Denver, CO - August 2005
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 2004
Partner:
Chung kết1
TỔNG:11
Intermediate: 22 trên tổng số 30 điểm
F
Denver, CO - June 2007
Partner: Brian Cohen
51
F
San Diego, CA - January 2004
Partner: Ken Lininger
26
F
Denver, CO - August 2003
Partner: Tom Arrington
110
F
Phoenix, AZ, United States - July 2003
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2003
Partner:
Chung kết1
F
San Diego, CA - January 2003
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2002
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - November 2001
Partner:
Chung kết1
TỔNG:22
Novice: 12 trên tổng số 16 điểm
F
Denver, CO - August 2002
Partner: Trevor Spika
110
F
Sacramento, CA, USA - February 2002
Partner:
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - December 2001
Partner:
Chung kết1
TỔNG:12