Nicolas Tombarello [22751]
Chi tiết
| Tên: | Nicolas |
|---|---|
| Họ: | Tombarello |
| Tên khai sinh: | Tombarello |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Nicolas Tombarello |
| WSDC-ID: | 22751 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Newcomer Sophisticated Masters |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Sophisticated Masters |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice Sophisticated Masters |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | France🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
6.50
6 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | ||||||||||||
| 2023 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Novice | Mediterranean Open WCS | Jul 2025 | 0.625 |
| 🥈 | Masters | Mediterranean Open WCS | Jul 2025 | 0.5 |
| 🥇 | Newcomer | West In Lyon | Mar 2025 | 0.46875 |
| 🥉 | Masters | Med in Swing | May 2025 | 0.1875 |
| 🥈 | Masters | Global Grand Prix - West Coast Swing Reunion | Dec 2023 | 0.125 |
| 5th | Masters | Avignon City Swing | Jan 2025 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Marie Nagy | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Ana Paula Ferreira | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Celine Dubernet | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Pilar Lopez de Luzuriaga | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 5. | Evelyne Bazier | 3 pts | (2 events) | Avg: 1.50 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 39 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 39 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 39 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 12 2023 - Tháng 7 2025 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 6 |
| Chung kết | 1.20x | 6 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 62.50% | 10 |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 10 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2025 - Tháng 7 2025 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 15 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 15 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2025 - Tháng 3 2025 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 14 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 14 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 12 2023 - Tháng 7 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Nicolas Tombarello được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Nicolas Tombarello được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
| L | Barcelona, Spain - July 2025 Partner: Ana Paula Ferreira | 3 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Newcomer: 15 tổng điểm
| L | Lyon, Rhône, France - March 2025 Partner: Marie Nagy | 1 | 15 |
| TỔNG: | 15 | ||
Masters: 14 tổng điểm
| L | Barcelona, Spain - July 2025 Partner: Celine Dubernet | 2 | 8 |
| L | Toulon, Var, France - May 2025 Partner: Pilar Lopez de Luzuriaga | 3 | 3 |
| L | Nimes, Gard, France - January 2025 Partner: Evelyne Bazier | 5 | 1 |
| L | Toulouse, Occitanie, France - December 2023 Partner: Evelyne Bazier | 2 | 2 |
| TỔNG: | 14 | ||
Nicolas Tombarello
France🇬🇧