Celine Dubernet [15278]
Chi tiết
| Tên: | Celine |
|---|---|
| Họ: | Dubernet |
| Tên khai sinh: | Dubernet |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Celine Dubernet |
| WSDC-ID: | 15278 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Sophisticated Masters |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Sophisticated Masters |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Sophisticated Masters |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | France🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.90
20 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 3 | 1 | |||||||||
| 2023 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2022 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 2 | |||||||||||
| 2019 | 1 | |||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 4th | Intermediate | Midland Swing Open | Sep 2024 | 1 |
| 🥇 | Novice | 4TH of July Convention | Jul 2022 | 0.9375 |
| 🥇 | Masters | Midland Swing Open | Sep 2024 | 0.625 |
| 🥈 | Masters | Mediterranean Open WCS | Jul 2025 | 0.5 |
| 🥇 | Masters | Midland Swing Open | Oct 2022 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | Detonation Dance | Apr 2017 | 0.375 |
| 🥈 | Masters | Westie Pink City | Nov 2024 | 0.25 |
| 🥈 | Masters | New Year's Swing Fling | Jan 2020 | 0.25 |
| 🥇 | Newcomer | New Year's Swing Fling | Jan 2017 | 0.15625 |
| 4th | Masters | Detonation Dance | Apr 2023 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Deitric Thompson | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Thierry Dubernet | 11 pts | (2 events) | Avg: 5.50 pts/event |
| 3. | Bernd Winkelmann | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Matt Cox | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Nicolas Tombarello | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Graham Nimmo | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Bruno Michel | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Mark Taylor | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Brahim Houhou | 2 pts | (2 events) | Avg: 1.00 pts/event |
| 10. | Sascha Einloft | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 78 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 78 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 44 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 8tháng | Tháng 1 2017 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 20.00% | 4 |
| Vị trí | 65.00% | 13 |
| Chung kết | 1.18x | 20 |
| Events | 1.70x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 26.67% | 8 |
| Điểm Follower | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 8 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2024 - Tháng 9 2024 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
| Điểm | 150.00% | 24 |
| Điểm Follower | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 3tháng | Tháng 4 2017 - Tháng 7 2022 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 2017 - Tháng 1 2017 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 41 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 41 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 36 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 8tháng | Tháng 1 2020 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 15.38% | 2 |
| Vị trí | 69.23% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.63x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Celine Dubernet được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Celine Dubernet được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 8 trên tổng số 30 điểm
| F | London, UK - September 2024 Partner: Matt Cox | 4 | 8 |
| TỔNG: | 8 | ||
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2022 Partner: Deitric Thompson | 1 | 15 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2022 | Chung kết | 1 |
| F | London, UK - January 2020 | Chung kết | 1 |
| F | Windsor, UK - November 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Manchester, Greater London, UK - April 2017 Partner: Graham Nimmo | 3 | 6 |
| TỔNG: | 24 | ||
Newcomer: 5 tổng điểm
| F | London, UK - January 2017 Partner: Thierry Dubernet | 1 | 5 |
| TỔNG: | 5 | ||
Masters: 41 tổng điểm
| F | London, UK - September 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Barcelona, Spain - July 2025 Partner: Nicolas Tombarello | 2 | 8 |
| F | Toulouse, France - November 2024 Partner: Bruno Michel | 2 | 4 |
| F | London, UK - September 2024 Partner: Bernd Winkelmann | 1 | 10 |
| F | LYON, Rhone, France - September 2024 Partner: Brahim Houhou | 5 | 1 |
| F | Manchester, Greater London, UK - April 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Toulouse, Occitanie, France - December 2023 Partner: Brahim Houhou | 3 | 1 |
| F | London, UK - September 2023 | Chung kết | 1 |
| F | LYON, Rhone, France - September 2023 | 5 | 1 |
| F | Manchester, Greater London, UK - April 2023 Partner: Sascha Einloft | 4 | 2 |
| F | London, UK - October 2022 Partner: Thierry Dubernet | 1 | 6 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2022 | Chung kết | 1 |
| F | London, UK - January 2020 Partner: Mark Taylor | 2 | 4 |
| TỔNG: | 41 | ||
Celine Dubernet
France🇬🇧