Deb Narasaki [2291]

Chi tiết
Tên: Deb
Họ: Narasaki
Tên khai sinh: Narasaki
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Deb Narasaki
WSDC-ID: 2291
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.50
6 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2003
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2000
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇Novice4TH of July ConventionJul 20000.625
🥈NoviceCapital Swing Dance ConventionFeb 20010.375
5thIntermediateSouth Bay CW Dance FestivalAug 20010.25
FinalIntermediateSeattle's Easter SwingApr 20030.125
FinalIntermediateCapital Swing Dance ConventionFeb 20020.125
FinalNoviceCapital Swing Dance ConventionFeb 20000.0625
Đối tác tốt nhất
1.Jesse Dickson10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Steve Noland6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Jason Wayne2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 21
Điểm Follower 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 2tháng Tháng 2 2000 - Tháng 4 2003
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 13.33% 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 8 2001 - Tháng 4 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 106.25% 17
Điểm Follower 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 2 2000 - Tháng 2 2001
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2
Deb Narasaki được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Deb Narasaki được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 4 trên tổng số 30 điểm
F
Seattle, WA, United States - April 2003
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2002
Partner:
Chung kết1
F
San Jose, California, USA - August 2001
Partner: Jason Wayne
52
TỔNG:4
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2001
Partner: Steve Noland
26
F
Phoenix, AZ, United States - July 2000
Partner: Jesse Dickson
110
F
Sacramento, CA, USA - February 2000
Partner:
Chung kết1
TỔNG:17