Jesse Dickson [2430]

Chi tiết
Tên: Jesse
Họ: Dickson
Tên khai sinh: Dickson
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Jesse Dickson
WSDC-ID: 2430
Các hạng mục được phép: All-Stars Champions Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: France🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.51
35 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 4 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 9 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2019
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2017
 
1
 
 
1
 
1
 
2
1
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
1
 
 
1
 
1
 
1
 
 
 
2004
 
1
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
2002
1
1
 
 
 
 
2
 
 
1
 
 
2001
 
1
 
 
 
1
1
 
 
2
 
1
2000
 
 
 
 
 
1
2
 
 
1
 
1
Sự kiện thành công nhất
🥇All-StarsCapital Swing Dance ConventionFeb 20045
4thAll-StarsBoogie by the BayOct 20184
🥇AdvancedSummer Dance FestivalJul 20022.5
🥇AdvancedSwingDiegoJan 20022.5
4thAll-StarsBoogie by the BayOct 20172
🥉All-StarsNorth Atlantic Swing Dance ChampionshipsApr 20042
4thAll-StarsPhoenix 4th of JulyJul 20051.5
4thAll-StarsPalm Springs Summer Dance ClassicSep 20041.5
🥈AdvancedNew Year's Dance CampDec 20011.5
🥈AdvancedBoogie & BluesOct 20011.5
Đối tác tốt nhất
1.Giovanna Dottore20 pts(2 events)Avg: 10.00 pts/event
2.Tara Steinke20 pts(2 events)Avg: 10.00 pts/event
3.Melanie Wong Jennings11 pts(3 events)Avg: 3.67 pts/event
4.Katherine Krok10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Tami Harris Krok10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Casey Cheuvront10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Deb Narasaki10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
8.Catherine Quinn10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
9.Riley Crozier8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
10.Danielle Bird6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 158
Điểm Leader 100.00% 158
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 18năm 10tháng Tháng 6 2000 - Tháng 4 2019
Chiến thắng 28.57% 10
Vị trí 77.14% 27
Chung kết 1.00x 35
Events 1.84x 35
Sự kiện độc đáo 19

Champions

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 4 2019 - Tháng 4 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Invitational

Điểm 12
Điểm Leader 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 5tháng Tháng 12 2003 - Tháng 5 2005
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

All-Stars

Điểm 30.00% 45
Điểm Leader 100.00% 45
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 15năm 3tháng Tháng 7 2003 - Tháng 10 2018
Chiến thắng 6.25% 1
Vị trí 56.25% 9
Chung kết 1.00x 16
Events 1.45x 16
Sự kiện độc đáo 11

Advanced

Điểm 81.67% 49
Điểm Leader 100.00% 49
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 6 2001 - Tháng 10 2002
Chiến thắng 25.00% 2
Vị trí 100.00% 8
Chung kết 1.00x 8
Events 1.14x 8
Sự kiện độc đáo 7

Intermediate

Điểm 66.67% 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 7 2000 - Tháng 2 2001
Chiến thắng 75.00% 3
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1tháng Tháng 6 2000 - Tháng 7 2000
Chiến thắng 100.00% 2
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Teachers

Điểm 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 2 2002 - Tháng 7 2002
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Jesse Dickson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
Jesse Dickson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Champions: 1 tổng điểm
L
London, England - April 2019
Partner: Karin Kakun
31
TỔNG:1
Invitational: 12 tổng điểm
L
San Bernadino, CA - May 2005
52
L
Palm Springs, CA - December 2003
110
TỔNG:12
All-Stars: 45 trên tổng số 150 điểm
L
San Francisco, CA - October 2018
Partner: Riley Crozier
48
L
Reston, VA - March 2018
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2017
44
L
St. Louis, Mo, USA - September 2017
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - September 2017
Partner:
Chung kết1
L
New Brunswick, New Jersey, USA - July 2017
Partner:
Chung kết1
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2017
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2017
Partner:
Chung kết1
L
Chico, CA - October 2007
42
L
Palm Springs, CA - September 2005
Partner: Autumn Bear
52
L
Phoenix, AZ, United States - July 2005
Partner: Patti Jobst
43
L
Sacramento, CA, USA - February 2005
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - September 2004
Partner: Louise Bretz
43
L
Cape Cod, MA - April 2004
Partner:
34
L
Sacramento, CA, USA - February 2004
110
L
Phoenix, AZ, United States - July 2003
52
TỔNG:45
Advanced: 49 trên tổng số 60 điểm
L
San Francisco, CA - October 2002
43
L
Palm Springs, CA - July 2002
110
L
San Diego, CA - January 2002
Partner: Tara Steinke
110
L
Palm Springs, CA - December 2001
26
L
Long Beach, CA - October 2001
Partner: Danielle Bird
26
L
San Francisco, CA - October 2001
34
L
Phoenix, AZ, United States - July 2001
Partner: Tricia Finley
26
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2001
Partner: Joanie Fuller
34
TỔNG:49
Intermediate: 20 trên tổng số 30 điểm
L
Sacramento, CA, USA - February 2001
Partner: Tara Steinke
110
L
Bakersfield, CA - December 2000
10
L
Long Beach, CA - October 2000
Partner: Jane Morgan
50
L
Palm Springs, CA - July 2000
110
TỔNG:20
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
L
Phoenix, AZ, United States - July 2000
Partner: Deb Narasaki
110
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2000
110
TỔNG:20
Teacher: 11 tổng điểm
L
Phoenix, AZ, United States - July 2002
110
L
Sacramento, CA, USA - February 2002
Partner:
Chung kết1
TỔNG:11