John Henning [2295]

Chi tiết
Tên: John
Họ: Henning
Tên khai sinh: Henning
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
John Henning
WSDC-ID: 2295
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.50
6 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2003
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2
2000
2
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉IntermediateFloorplay Swing VacationDec 20010.5
🥉IntermediateSwing ExpoJan 20010.5
4thIntermediateSwing ExpoJan 20030.375
🥈MastersFloorplay Swing VacationDec 20010.375
5thIntermediateLas Vegas Swing ExpoJan 20000.25
5thIntermediateSwing ExpoJan 20000.25
Đối tác tốt nhất
1.Cathy Zehner6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.Cherry Taylor4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
3.Bobbie Van Winkle4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Paula Marie4 pts(2 events)Avg: 2.00 pts/event
5.Barbara Dumler3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 21
Điểm Leader 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm Tháng 1 2000 - Tháng 1 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.20x 6
Events 1.67x 5
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 50.00% 15
Điểm Leader 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm Tháng 1 2000 - Tháng 1 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.67x 5
Sự kiện độc đáo 3

Masters

Điểm 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 12 2001 - Tháng 12 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
John Henning được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
John Henning được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 15 trên tổng số 30 điểm
L
Las Vegas, NV - January 2003
43
L
Orlando, Florida, United States - December 2001
Partner: Cherry Taylor
34
L
Las Vegas, NV - January 2001
34
L
Las Vegas, NV - January 2000
Partner: Paula Marie
52
L
Las Vegas, NV - January 2000
Partner: Paula Marie
52
TỔNG:15
Masters: 6 tổng điểm
L
Orlando, Florida, United States - December 2001
Partner: Cathy Zehner
26
TỔNG:6