Barbara Dumler [2920]
Chi tiết
| Tên: | Barbara |
|---|---|
| Họ: | Dumler |
| Tên khai sinh: | Dumler |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Barbara Dumler |
| WSDC-ID: | 2920 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.65
20 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2004 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2003 | 3 | 1 | 2 | |||||||||
| 2002 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | ||||||
| 2001 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Halloween SwingThing | Oct 2004 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | J&J O'Rama | Jun 2004 | 0.75 |
| 🥇 | Masters | Reno Dance Sensation | Mar 2004 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Boogie & Blues | Oct 2003 | 0.625 |
| 🥇 | Masters | SwingDiego (The Superbowl of Swing) | Jan 2003 | 0.625 |
| 🥇 | Masters | St. Patrick's Day Swing | Mar 2002 | 0.625 |
| 🥈 | Masters | Halloween SwingThing | Oct 2004 | 0.375 |
| 🥈 | Novice | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2003 | 0.375 |
| 4th | Intermediate | Swing Expo | Jan 2003 | 0.375 |
| 🥈 | Novice | Halloween SwingThing | Oct 2002 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | John Phillips | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Cruz Dominguez | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Chips Hough | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Jess Tarin | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Justin Sauer | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Chris Dominguez | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Michael Kielbasa | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Bill Bateman | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Walter Ricks | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Paul Andre Panon | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 93 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 93 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 3tháng | Tháng 7 2001 - Tháng 10 2004 |
| Chiến thắng | 20.00% | 4 |
| Vị trí | 75.00% | 15 |
| Chung kết | 1.25x | 20 |
| Events | 1.33x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 50.00% | 15 |
| Điểm Follower | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 1 2003 - Tháng 10 2004 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 181.25% | 29 |
| Điểm Follower | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 3tháng | Tháng 7 2001 - Tháng 10 2003 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Masters | ||
| Điểm | 49 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 49 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 7tháng | Tháng 3 2002 - Tháng 10 2004 |
| Chiến thắng | 25.00% | 3 |
| Vị trí | 58.33% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.20x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Barbara Dumler được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Barbara Dumler được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 15 trên tổng số 30 điểm
| F | Costa Mesa, CA - October 2004 Partner: Justin Sauer | 2 | 6 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2004 Partner: Chris Dominguez | 2 | 6 |
| F | Las Vegas, NV - January 2003 Partner: John Henning | 4 | 3 |
| TỔNG: | 15 | ||
Novice: 29 trên tổng số 16 điểm
| F | Long Beach, CA - October 2003 Partner: Cruz Dominguez | 1 | 10 |
| F | Palm Springs, CA - September 2003 Partner: Michael Kielbasa | 2 | 6 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2002 Partner: Bill Bateman | 2 | 6 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2002 Partner: Paul Andre Panon | 3 | 4 |
| F | Palm Springs, CA - July 2001 Partner: James Woods | 4 | 3 |
| TỔNG: | 29 | ||
Masters: 49 tổng điểm
| F | Costa Mesa, CA - October 2004 Partner: Walter Ricks | 2 | 6 |
| F | Reno, NV - March 2004 Partner: Chips Hough | 1 | 10 |
| F | San Diego, CA - January 2004 Partner: John Phillips | 5 | 2 |
| F | Long Beach, CA - October 2003 | Chung kết | 1 |
| F | Las Vegas, NV - January 2003 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - January 2003 Partner: Jess Tarin | 1 | 10 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2002 | Chung kết | 1 |
| F | Long Beach, CA - October 2002 Partner: David Katz | 4 | 3 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2002 | Chung kết | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2002 | Chung kết | 1 |
| F | Fresno, CA - May 2002 Partner: Bill Corey | 4 | 3 |
| F | Woodland Hills, CA - March 2002 Partner: John Phillips | 1 | 10 |
| TỔNG: | 49 | ||
Barbara Dumler