Sonja Lam [23407]
Chi tiết
Tên: | Sonja |
---|---|
Họ: | Lam |
Tên khai sinh: | Lam |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 23407 |
Các hạng mục được phép: | NOV,INT |
Các hạng mục được phép (Leader): | NOV |
Các hạng mục được phép (Follower): | NOV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
12.50
2 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2025 | 1 | 1 |
---|
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Novice | Bavarian Open West Coast Swing Championships | Sep 2025 | 0.9375 |
🥉 | Newcomer | MY Swing | Jul 2025 | 0.3125 |
Đối tác tốt nhất
1. | Vicky Vasiliauskaite | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
2. | Vinnie Yee | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 32 | |
Điểm Leader | 18.75% | 6 |
Điểm Follower | 81.25% | 26 |
Điểm 3 năm gần nhất | 32 | |
Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 4 2024 - Tháng 9 2025 |
Chiến thắng | 16.67% | 1 |
Vị trí | 33.33% | 2 |
Chung kết | 1.20x | 6 |
Events | 1.25x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
Điểm | 1 | |
Điểm Follower | 100.00% | 1 |
Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
Khoảng thời gian | Tháng 4 2024 - Tháng 4 2024 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 0.00% | 0 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
Điểm | 156.25% | 25 |
Điểm Follower | 100.00% | 25 |
Điểm 3 năm gần nhất | 25 | |
Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 11 2024 - Tháng 9 2025 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 25.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 |
Sonja Lam được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Sonja Lam được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Newcomer: 6 tổng điểm
L | Kuala Lumpur, Malaysia - July 2025 Partner: Vinnie Yee | 3 | 6 |
TỔNG: | 6 |
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
F | Munich, Bavaria, Germany - September 2025 Partner: Vicky Vasiliauskaite | 1 | 20 |
F | Kuala Lumpur, Malaysia - July 2025 | Chung kết | 2 |
F | Singapore, Singapore - April 2025 | Chung kết | 2 |
F | Singapore, Singapore - November 2024 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 25 |
Newcomer: 1 tổng điểm
F | Singapore, Singapore - April 2024 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 1 |