Vicky Vasiliauskaite [21685]
Chi tiết
| Tên: | Vicky |
|---|---|
| Họ: | Vasiliauskaite |
| Tên khai sinh: | Vasiliauskaite |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Vicky Vasiliauskaite |
| WSDC-ID: | 21685 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Lithuania🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Lithuania🇬🇧 |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.08
25 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 1 | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||||
| 2023 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Swing Resolution | Jan 2024 | 1.25 |
| 🥈 | Novice | Scandinavian Open WCS 2022 | Nov 2023 | 1 |
| 🥇 | Novice | Bavarian Open | Sep 2025 | 0.9375 |
| 🥉 | Advanced | Norwegian Open WCS | Oct 2025 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Slovenian Open | Apr 2025 | 0.75 |
| 5th | Intermediate | Warsaw Halloween Swing | Oct 2024 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Valentine Swing | Feb 2024 | 0.75 |
| 5th | Advanced | Swing Fiction | Jun 2025 | 0.5 |
| 5th | Novice | Midland Swing Open | Sep 2023 | 0.375 |
| 5th | Novice | Detonation Dance | Apr 2023 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Nicole Heller | 16 pts | (1 event) | Avg: 16.00 pts/event |
| 2. | Sonja Lam | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Tina Schiefer | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 4. | Jordan Fox | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Michal Marszalkowski | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Aloisuz Chan | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Richard Jervis | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Ashley Davis | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Rahel Bühler | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Petter Fossheim | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 102 | |
| Điểm Leader | 35.29% | 36 |
| Điểm Follower | 64.71% | 66 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 102 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 6tháng | Tháng 4 2023 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 8.00% | 2 |
| Vị trí | 48.00% | 12 |
| Chung kết | 1.04x | 25 |
| Events | 1.20x | 24 |
| Sự kiện độc đáo | 20 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 31 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 1 2024 - Tháng 2 2025 |
| Chiến thắng | 9.09% | 1 |
| Vị trí | 36.36% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.00x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Novice | ||
| Điểm | 181.25% | 29 |
| Điểm Follower | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 29 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 4 2023 - Tháng 11 2023 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
| Điểm | 10.00% | 6 |
| Điểm Follower | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 6 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 6 2025 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Vicky Vasiliauskaite được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Vicky Vasiliauskaite được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
| L | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2025 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Novice: 35 trên tổng số 16 điểm
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2025 Partner: Sonja Lam | 1 | 15 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2025 | Chung kết | 1 |
| L | EDINBURGH, LOTHIAN, SCOTLAND - June 2025 Partner: Rahel Bühler | 4 | 4 |
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2025 | Chung kết | 2 |
| L | Manchester, Greater London, UK - April 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Ljubljana, Slovenia - April 2025 Partner: Tina Schiefer | 2 | 12 |
| TỔNG: | 35 | ||
Advanced: 6 trên tổng số 60 điểm
| F | Oslo, Innlandet fylke, Norway - October 2025 Partner: Petter Fossheim | 3 | 3 |
| F | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Czech Republic - June 2025 Partner: Lorenzo Valerio La Pietra | 5 | 2 |
| TỔNG: | 6 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| F | Dundalk, Co, Louth, Ireland - February 2025 Partner: Willy Carpaye | 2 | 2 |
| F | Stockholm, Sweden - January 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Asker, Norway, Norway - December 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2024 Partner: Michal Marszalkowski | 5 | 6 |
| F | London, UK - September 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Stockholm, Sweden - August 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Brno, Czechia - June 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Stockholm, Stockholms län, Sweden - February 2024 Partner: Aloisuz Chan | 3 | 6 |
| F | Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2024 Partner: Jordan Fox | 1 | 10 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 29 trên tổng số 16 điểm
| F | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2023 Partner: Nicole Heller | 2 | 16 |
| F | Milan, Italy - October 2023 | Chung kết | 1 |
| F | London, UK - September 2023 Partner: Richard Jervis | 5 | 6 |
| F | Manchester, Greater London, UK - April 2023 Partner: Ashley Davis | 5 | 6 |
| TỔNG: | 29 | ||
Vicky Vasiliauskaite
Lithuania🇬🇧