David Duarte [245]
Chi tiết
| Tên: | David |
|---|---|
| Họ: | Duarte |
| Tên khai sinh: | Duarte |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
David Duarte |
| WSDC-ID: | 245 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
6.20
5 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2001 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2000 | ||||||||||||
| 1999 | ||||||||||||
| 1998 | ||||||||||||
| 1997 | ||||||||||||
| 1996 | 1 | |||||||||||
| 1995 | 1 | |||||||||||
| 1994 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Swing Expo | Jan 1996 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Swing Expo | Jan 1995 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Easter Swing | Apr 1994 | 1 |
| 🥇 | Novice | Las Vegas Swing Expo | Jan 1994 | 0.625 |
| Final | Advanced | Swing Expo | Jan 2001 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Cathy Tigges | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Valarie Miniter | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Bess Rodriguez | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Erin Rogers | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 31 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm | Tháng 1 1994 - Tháng 1 2001 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.67x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
| Điểm | 35.00% | 21 |
| Điểm Leader | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 9tháng | Tháng 4 1994 - Tháng 1 2001 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 2.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
| Điểm | 62.50% | 10 |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 1994 - Tháng 1 1994 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
David Duarte được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
David Duarte được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 21 trên tổng số 60 điểm
| L | Las Vegas, NV - January 2001 | Chung kết | 1 |
| L | Las Vegas, NV - January 1996 Partner: Cathy Tigges | 1 | 10 |
| L | Las Vegas, NV - January 1995 Partner: Bess Rodriguez | 2 | 6 |
| L | Seattle, WA, United States - April 1994 Partner: Erin Rogers | 3 | 4 |
| TỔNG: | 21 | ||
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
| L | Las Vegas, NV - January 1994 Partner: Valarie Miniter | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
David Duarte