Bess Rodriguez [285]

Chi tiết
Tên: Bess
Họ: Rodriguez
Tên khai sinh: Rodriguez
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Bess Rodriguez
WSDC-ID: 285
Các hạng mục được phép: INT,NOV,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 250
Điểm Follower 100.00% 250
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 19năm 9tháng Tháng 1 1993 - Tháng 10 2012
Chiến thắng 24.49% 12
Vị trí 85.71% 42
Chung kết 1.07x 49
Events 2.56x 46
Sự kiện độc đáo 18

Advanced

Điểm 113.33% 68
Điểm Follower 100.00% 68
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm Tháng 1 1993 - Tháng 1 2002
Chiến thắng 25.00% 4
Vị trí 81.25% 13
Chung kết 1.00x 16
Events 2.67x 16
Sự kiện độc đáo 6

Masters

Điểm 166
Điểm Follower 100.00% 166
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 14năm 9tháng Tháng 1 1998 - Tháng 10 2012
Chiến thắng 22.58% 7
Vị trí 87.10% 27
Chung kết 1.00x 31
Events 2.38x 31
Sự kiện độc đáo 13

Professionals

Điểm 16
Điểm Follower 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 1tháng Tháng 4 1995 - Tháng 5 1998
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Bess Rodriguez được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Bess Rodriguez được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 68 trên tổng số 60 điểm
F
Las Vegas, NV - January 2002
Partner: Don Dressler
26
F
Las Vegas, NV - January 2000
Chung kết1
F
Denver, CO - August 1999
Chung kết1
F
Las Vegas, NV - January 1999
52
F
Denver, CO - August 1998
Chung kết1
F
Las Vegas, NV - January 1998
Partner: Don Dressler
110
F
Las Vegas, NV - January 1998
Partner: Ed Arvizo
34
F
Denver, CO - August 1997
Partner: Steve Neeren
43
F
Las Vegas, NV - January 1995
Partner: David Duarte
26
F
San Diego, CA - May 1994
Partner: John Phillips
110
F
Sacramento, CA, USA - February 1994
Partner: Jeff Kletsky
30
F
Las Vegas, NV - January 1994
34
F
Denver, CO - August 1993
Partner: David Preston
110
F
San Diego, CA - May 1993
Partner: John Devorick
34
F
Sacramento, CA, USA - February 1993
10
F
Las Vegas, NV - January 1993
Partner: David Preston
26
TỔNG:68
Masters: 166 tổng điểm
F
San Francisco, CA - October 2012
Partner: Alex Vlahos
36
F
Phoenix, AZ - September 2012
Partner: Bob Brown
28
F
Phoenix, AZ - July 2012
Partner: Louie Juarez
110
F
Anaheim, CA - June 2012
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - July 2011
44
F
San Francisco, CA - October 2010
Partner: Mike Glasgow
15
F
Phoenix, AZ - July 2010
110
F
Anaheim, CA - June 2010
42
F
Houston, TX - January 2010
24
F
Tampa Bay, FL, USA - November 2009
28
F
Costa Mesa, CA - October 2009
15
F
San Francisco, CA - October 2009
Chung kết1
F
Fort Lauderdale, FL, United States - July 2009
Partner: John Meyer
28
F
Phoenix, AZ - July 2009
Partner: Louie Juarez
110
F
Anaheim, CA - June 2009
Chung kết1
F
Reno, NV - March 2009
33
F
Monterey, CA - January 2009
Partner: Randy Krul
28
F
San Francisco, CA - October 2008
26
F
Costa Mesa, CA - October 2008
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - September 2008
44
F
Phoenix, AZ - September 2008
Partner: Glenn Harris
26
F
Phoenix, AZ - July 2008
Partner: Lou Szed
110
F
Anaheim, CA - June 2008
Partner: Roy Sjoberg
44
F
Phoenix, AZ - September 2007
Partner: Fred Baron
42
F
Anaheim, CA - June 2007
36
F
Costa Mesa, CA - October 2006
Partner: Walter Ricks
43
F
Las Vegas, NV - January 2000
26
F
Las Vegas, NV - January 2000
26
F
Las Vegas, NV - January 1999
Partner: David Preston
34
F
Las Vegas, NV - January 1999
Partner: Don Dressler
110
F
Las Vegas, NV - January 1998
Partner: Ed Arvizo
34
TỔNG:166
Professional: 16 tổng điểm
F
San Diego, CA - May 1998
Partner: Phil Trau
110
F
Seattle, WA, United States - April 1995
26
TỔNG:16