Teresa Kelley [2457]

Chi tiết
Tên: Teresa
Họ: Kelley
Tên khai sinh: Kelley
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Teresa Kelley
WSDC-ID: 2457
Các hạng mục được phép: Newcomer Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Newcomer Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.00
7 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2005
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈NoviceSwing ExpoJan 20030.375
4thMastersNew Year's Dance CampDec 20030.1875
FinalMasters4TH of July ConventionJul 20050.0625
FinalMastersJ&J O'RamaJun 20050.0625
FinalNoviceDancers Fund/Moover & Groover/SwingExpoMar 20010.0625
FinalNoviceBoogie & BluesOct 20000.0625
FinalNoviceSummer Dance FestivalJul 20000.0625
Đối tác tốt nhất
1.David Gottlieb6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.Lee Candiotti3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 14
Điểm Follower 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm Tháng 7 2000 - Tháng 7 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 28.57% 2
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 56.25% 9
Điểm Follower 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 6tháng Tháng 7 2000 - Tháng 1 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 25.00% 1
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Masters

Điểm 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 7tháng Tháng 12 2003 - Tháng 7 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Teresa Kelley được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Teresa Kelley được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice: 9 trên tổng số 16 điểm
F
Las Vegas, NV - January 2003
26
F
Las Vegas, NV - March 2001
Partner:
Chung kết1
F
Long Beach, CA - October 2000
Partner:
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - July 2000
Partner:
Chung kết1
TỔNG:9
Masters: 5 tổng điểm
F
Phoenix, AZ, United States - July 2005
Partner:
Chung kết1
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2005
Partner:
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - December 2003
Partner: Lee Candiotti
43
TỔNG:5