Lee Candiotti [3314]

Chi tiết
Tên: Lee
Họ: Candiotti
Tên khai sinh: Candiotti
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Lee Candiotti
WSDC-ID: 3314
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.11
18 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2007
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2
 
 
2004
 
 
 
 
 
1
 
1
1
 
 
 
2003
 
 
1
 
1
1
1
 
 
1
 
1
2002
 
 
 
 
1
 
1
 
1
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉IntermediateHalloween SwingThingOct 20060.5
🥉MastersMonterey Swing FestJan 20070.375
4thIntermediateHalloween SwingThingOct 20050.375
🥈MastersHalloween SwingThingOct 20050.375
🥈NoviceWorld Swing Dance ChampionshipsMay 20020.375
🥉NoviceBoogie & BluesOct 20030.25
🥉NoviceFreZno Dance ClassicMay 20030.25
🥉NoviceSummer Dance FestivalJul 20020.25
4thMastersNew Year's Dance CampDec 20030.1875
4thNoviceSummer Dance FestivalJul 20030.1875
Đối tác tốt nhất
1.Caprice Hutchinson6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.Leah Flores6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Victoria Phillips6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Cassy Olson4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Tatianna Bourget4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Holly Graham4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Carol Richards4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Janice Salmon3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Terry Wilmot3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Dana Baute3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 56
Điểm Leader 100.00% 56
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 8tháng Tháng 5 2002 - Tháng 1 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 72.22% 13
Chung kết 1.06x 18
Events 1.42x 17
Sự kiện độc đáo 12

Intermediate

Điểm 33.33% 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 4tháng Tháng 6 2004 - Tháng 10 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 187.50% 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 5tháng Tháng 5 2002 - Tháng 10 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 88.89% 8
Chung kết 1.00x 9
Events 1.13x 9
Sự kiện độc đáo 8

Masters

Điểm 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 1tháng Tháng 12 2003 - Tháng 1 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
Lee Candiotti được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Lee Candiotti được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 10 trên tổng số 30 điểm
L
Costa Mesa, CA - October 2006
Partner: Cassy Olson
34
L
Costa Mesa, CA - October 2005
Partner: Janice Salmon
43
L
Palm Springs, CA - September 2004
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - August 2004
Partner:
Chung kết1
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2004
Partner:
Chung kết1
TỔNG:10
Novice: 30 trên tổng số 16 điểm
L
Long Beach, CA - October 2003
34
L
Palm Springs, CA - July 2003
Partner: Terry Wilmot
43
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2003
Partner:
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 2003
Partner: Holly Graham
34
L
Woodland Hills, CA - March 2003
Partner: Dana Baute
43
L
Costa Mesa, CA - October 2002
Partner: Peg Debiasi
43
L
Palm Springs, CA - September 2002
Partner: Tina Auer
52
L
Palm Springs, CA - July 2002
34
L
San Bernadino, CA - May 2002
26
TỔNG:30
Masters: 16 tổng điểm
L
Monterey, CA - January 2007
Partner: Leah Flores
36
L
San Francisco, CA - October 2006
Partner:
Chung kết1
L
Costa Mesa, CA - October 2005
26
L
Palm Springs, CA - December 2003
Partner: Teresa Kelley
43
TỔNG:16