Ross Anderson [25]
Chi tiết
| Tên: | Ross |
|---|---|
| Họ: | Anderson |
| Tên khai sinh: | Anderson |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Ross Anderson |
| WSDC-ID: | 25 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Newcomer |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
8.00
2 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 1995 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1994 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Masters | Phoenix 4th of July | Jul 1995 | 0.625 |
| 🥈 | Novice | Swing Expo | Jan 1994 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jerry Sue Hooper | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Valarie Miniter | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 16 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 1 1994 - Tháng 7 1995 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
| Điểm | 37.50% | 6 |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 1994 - Tháng 1 1994 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 1995 - Tháng 7 1995 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Ross Anderson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Ross Anderson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Novice: 6 trên tổng số 16 điểm
| L | Las Vegas, NV - January 1994 Partner: Valarie Miniter | 2 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
Masters: 10 tổng điểm
| L | Phoenix, AZ, United States - July 1995 Partner: Jerry Sue Hooper | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Ross Anderson