Jerry Sue Hooper [403]

Chi tiết
Tên: Jerry Sue
Họ: Hooper
Tên khai sinh: Hooper
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Jerry Sue Hooper
WSDC-ID: 403
Các hạng mục được phép: INT,NOV,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 81
Điểm Follower 100.00% 81
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 4tháng Tháng 3 1992 - Tháng 7 2000
Chiến thắng 6.06% 2
Vị trí 75.76% 25
Chung kết 1.10x 33
Events 2.31x 30
Sự kiện độc đáo 13

Advanced

Điểm 8.33% 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 7tháng Tháng 2 1996 - Tháng 9 1999
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 40.00% 12
Điểm Follower 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 1tháng Tháng 8 1996 - Tháng 9 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 81.25% 13
Điểm Follower 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 5tháng Tháng 3 1992 - Tháng 8 1993
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Masters

Điểm 51
Điểm Follower 100.00% 51
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 1tháng Tháng 6 1995 - Tháng 7 2000
Chiến thắng 8.33% 2
Vị trí 70.83% 17
Chung kết 1.00x 24
Events 2.40x 24
Sự kiện độc đáo 10
Jerry Sue Hooper được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Jerry Sue Hooper được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 5 trên tổng số 60 điểm
F
Modesto, CA - September 1999
40
F
Chicago, IL - March 1998
Partner: Barry Douglas
34
F
Sacramento, CA, USA - February 1996
Chung kết1
TỔNG:5
Intermediate: 12 trên tổng số 30 điểm
F
Long Beach, CA - September 1998
Partner: John Otto
34
F
Denver, CO - August 1996
Partner: Gary Krodel
26
F
Las Vegas, NV - August 1996
Partner: Tony Fontes
52
TỔNG:12
Novice: 13 trên tổng số 16 điểm
F
Denver, CO - August 1993
Partner: Eric Remsen
26
F
Phoenix, AZ - July 1992
Partner: Steve Rebello
34
F
Las Vegas, NV - March 1992
43
TỔNG:13
Masters: 51 tổng điểm
F
Sacramento, CA - July 2000
Partner: Brian Colbert
20
F
Phoenix, AZ - July 2000
Chung kết1
F
Anaheim, CA - June 2000
Chung kết1
F
Modesto, CA - September 1999
Partner: Tim Allman
40
F
Phoenix, AZ - July 1999
Chung kết1
F
Sacramento, CA - July 1999
Partner: Don Dressler
40
F
Anaheim, CA - June 1999
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 1999
Partner: John Phillips
110
F
Sacramento, CA, USA - February 1999
Chung kết1
F
Long Beach, CA - October 1998
Chung kết1
F
Denver, CO - August 1998
Partner: Bill Stevens
30
F
Phoenix, AZ - July 1998
Chung kết1
F
Sacramento, CA - July 1998
40
F
Anaheim, CA - June 1998
Partner: Don Dressler
20
F
Seattle, WA, United States - April 1998
Partner: John Phillips
40
F
Long Beach, CA - October 1997
Partner: Mike Gallo
20
F
Denver, CO - August 1997
Partner: Don Dressler
26
F
Phoenix, AZ - July 1997
Partner: Don Dressler
20
F
Denver, CO - August 1996
Partner: Tony Fontes
52
F
Las Vegas, NV - August 1996
Partner: Louis Rojo
52
F
Las Vegas, NV - January 1996
Partner: Don Dressler
26
F
Denver, CO - August 1995
Partner: Peter Rizutto
34
F
Phoenix, AZ - July 1995
Partner: Ross Anderson
110
F
Anaheim, CA - June 1995
Partner: Ron Andrews
34
TỔNG:51