Murray Mccreary [2612]
Chi tiết
| Tên: | Murray |
|---|---|
| Họ: | Mccreary |
| Tên khai sinh: | Mccreary |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Murray Mccreary |
| WSDC-ID: | 2612 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.74
23 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2009 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | 1 | |||||||||||
| 2006 | 2 | 2 | ||||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2004 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2003 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2002 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2001 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2000 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Seattle's Easter Swing | Apr 2006 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2004 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Seattle's Easter Swing | Apr 2003 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Northwest Regional | Oct 2002 | 1.25 |
| 🥇 | Masters | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2004 | 0.625 |
| 🥉 | Intermediate | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2002 | 0.5 |
| 🥈 | Masters | Monster Mash | Oct 2003 | 0.375 |
| 4th | Intermediate | Seattle's Easter Swing | Apr 2002 | 0.375 |
| 🥉 | Masters | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2007 | 0.25 |
| Final | Advanced | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2006 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Karen Willer | 13 pts | (2 events) | Avg: 6.50 pts/event |
| 2. | Jennifer Deluca | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Debbie Rakfeldt | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Dee Becker | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Michele Perron | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Patricia Conley | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Trudy Thatcher | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Donna Mook | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Deborah Raisner | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Dori Yates | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 86 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 86 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 11tháng | Tháng 10 2000 - Tháng 9 2009 |
| Chiến thắng | 17.39% | 4 |
| Vị trí | 78.26% | 18 |
| Chung kết | 1.21x | 23 |
| Events | 2.71x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
| Điểm | 28.33% | 17 |
| Điểm Leader | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 9 2004 - Tháng 9 2006 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 2.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Leader | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 6tháng | Tháng 10 2000 - Tháng 4 2004 |
| Chiến thắng | 25.00% | 2 |
| Vị trí | 75.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 2.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 6.25% | 1 |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 4 2001 - Tháng 4 2001 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 37 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 37 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 11tháng | Tháng 10 2003 - Tháng 9 2009 |
| Chiến thắng | 10.00% | 1 |
| Vị trí | 90.00% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 2.00x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Murray Mccreary được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Murray Mccreary được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 17 trên tổng số 60 điểm
| L | Vancouver, WA - September 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2006 Partner: Jennifer Deluca | 1 | 10 |
| L | Vancouver, WA - September 2005 | 5 | 0 |
| L | Vancouver, WA - September 2004 Partner: Michele Perron | 2 | 6 |
| TỔNG: | 17 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| L | Seattle, WA, United States - April 2004 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2003 Partner: Debbie Rakfeldt | 1 | 10 |
| L | Newton, MA - March 2003 | Chung kết | 1 |
| L | Spokane, WA - October 2002 Partner: Karen Willer | 1 | 10 |
| L | Vancouver, WA - September 2002 Partner: Donna Mook | 3 | 4 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2002 Partner: Karen Willer | 4 | 3 |
| L | Vancouver, WA - September 2001 Partner: Patricia Conley | 5 | 2 |
| L | Spokane, WA - October 2000 Partner: Shari Addington | 3 | 0 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 1 trên tổng số 16 điểm
| L | Seattle, WA, United States - April 2001 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Masters: 37 tổng điểm
| L | Vancouver, WA - September 2009 Partner: Phebe Hsu | 5 | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2007 Partner: Deborah Raisner | 3 | 4 |
| L | Vancouver, WA - September 2006 Partner: Dori Yates | 3 | 4 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2006 Partner: Susan Kraemer | 3 | 4 |
| L | Vancouver, WA - September 2005 Partner: Gabby Kwon | 4 | 0 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2005 Partner: Patricia Conley | 3 | 4 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2005 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA - October 2004 Partner: Cathy Fuller | 4 | 3 |
| L | Vancouver, WA - September 2004 Partner: Dee Becker | 1 | 10 |
| L | Spokane, WA - October 2003 Partner: Trudy Thatcher | 2 | 6 |
| TỔNG: | 37 | ||
Murray Mccreary